PATH – Seri cụm bánh xe và bánh xe
Bánh xe và cụm bánh xe có vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo và cốt bánh xe nylon
Bánh xe và cụm bánh xe trong seri PATH bao gồm vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU) và cốt bánh xe nylon chống va đập. Vỏ lốp có độ cứng 94 Shore A và được đúc lên cốt bánh xe. Không bám dấu và không bám màu. Vỏ lốp có lực cản lăn và chống xoay thấp, đồng thời có khả năng chống mài mòn cao.
Seri PATH thường được sử dụng cho ứng dụng trong vệ sinhchất lượng cao. Phiên bản dẫn điện thường được sử dụng cho thiết bị y tế để bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng phóng điện.
Các seri POTH được ưa chuộng vì tải trọng cao hơn.
-
PATH – Bánh xe
Như tiêu chuẩn, bánh xe trong seri PATH có kích thước đường kính từ 50 đến 200 mm. Sản phẩm cũng có sẵn với bạc đạn, vòng bi đũa hoặc lỗ trơnchất lượng cao. Phiên bản dẫn điện cũng có sẵn ngoài các phiên bản có tấm chắn bảo vệ và bạc đạn kín.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]PATH 80/12G 80 32 150 lỗ trơn 12 35 PATH 80/8KF 80 32 150 bạc đạn (C) 8 36 PATH 100/12G 100 32 200 lỗ trơn 12 45 PATH 100/10KF 100 32 200 bạc đạn (C) 10 46 PATH 100/8KF 100 32 200 bạc đạn (C) 8 46 PATH 125/12G 125 32 250 lỗ trơn 12 45 PATH 125/10KF 125 32 250 bạc đạn (C) 10 46 PATH 125/8KF 125 32 250 bạc đạn (C) 8 46 PATH 160/20G 160 40 400 lỗ trơn 20 60 PATH 160/20R 160 40 400 vòng bi đũa 20 60 PATH 160/12KA 160 40 400 bạc đạn (C) 12 62 PATH 160/20KA 160 40 400 bạc đạn (C) 20 60 PATH 200/20G 200 40 500 lỗ trơn 20 60 PATH 200/20R 200 40 500 vòng bi đũa 20 60 PATH 200/12KA 200 40 500 bạc đạn (C) 12 62 PATH 200/20KA 200 40 500 bạc đạn (C) 20 60 -
PATH – Các cụm bánh xe xoay có tấm
Như tiêu chuẩn, seri bánh xe PATH có sẵn nhiều loại seri càng có tấm lắp trên cho nhiều ứng dụng. Phạm vi sản phẩm bao gồm cụm bánh xe xoay thép dập cho đến các cụm bánh xe xoay thép dập tải nặng.
Seri LE: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên
Seri L: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri LK: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặngThông tin mô tả chi tiết và thông tin so sánh seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các seri hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc đề cập trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LE-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LK-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 110 100 x 85 80 x 60 9 40 L-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LK-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 40 L-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-PATH 100G 100 32 150 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 36 L-PATH 100G 100 32 200 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LE-PATH 100KF 100 32 150 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LK-PATH 100KF-1 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LK-PATH 100KF-3 100 32 200 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 45 L-PATH 100KF 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LE-PATH 125G 125 32 150 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 38 L-PATH 125G 125 32 250 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-PATH 125KF 125 32 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LK-PATH 125KF-1 125 32 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LK-PATH 125KF-3 125 32 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 L-PATH 125KF 125 32 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-PATH 160G 160 40 300 lỗ trơn 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LK-PATH 160G 160 40 400 lỗ trơn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-PATH 160G 160 40 400 lỗ trơn 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-PATH 160R 160 40 300 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LK-PATH 160R 160 40 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-PATH 160R 160 40 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-PATH 160KA 160 40 300 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LK-PATH 160KA 160 40 400 bạc đạn (C) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-PATH 160KA 160 40 400 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-PATH 200G 200 40 300 lỗ trơn 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-PATH 200G 200 40 400 lỗ trơn 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LK-PATH 200G 200 40 500 lỗ trơn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 LE-PATH 200R 200 40 300 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-PATH 200R 200 40 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LK-PATH 200R 200 40 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 LE-PATH 200KA 200 40 300 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-PATH 200KA 200 40 400 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LK-PATH 200KA 200 40 500 bạc đạn (C) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 -
PATH – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông
Là giải pháp thay thế cho tấm lắp, phạm vi sản phẩm của Blickle cũng bao gồm seri càng có lỗ bu lông cho seri PATH:
Seri LER: Càng xoay thép dập với lỗ bu lông
Thông tin mô tả chi tiết về càng LER đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh phù hợp cho từng sản phẩm cơ bản đều được đề cập trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LER-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 102 70 13 38 LER-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 102 70 13 38 LER-PATH 100G 100 32 150 lỗ trơn 125 70 13 36 LER-PATH 100KF 100 32 150 bạc đạn (C) 125 70 13 36 LER-PATH 125G 125 32 150 lỗ trơn 150 70 13 38 LER-PATH 125KF 125 32 150 bạc đạn (C) 150 70 13 38 LER-PATH 160G 160 40 300 lỗ trơn 195 88 13 54 LER-PATH 160R 160 40 300 vòng bi đũa 195 88 13 54 LER-PATH 160KA 160 40 300 bạc đạn (C) 195 88 13 54 LER-PATH 200G 200 40 300 lỗ trơn 235 88 13 54 LER-PATH 200R 200 40 300 vòng bi đũa 235 88 13 54 LER-PATH 200KA 200 40 300 bạc đạn (C) 235 88 13 54 -
PATH – Cụm bánh xe cố định
Có thể kết hợp seri bánh xe PATH với nhiều seri càng cố định:
Seri B: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri BK: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri BH: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặngThông tin so sánh những seri càng cố định này đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]BK-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 110 100 x 85 80 x 60 9 B-PATH 80G 80 32 150 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 B-PATH 80KF 80 32 150 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 B-PATH 100G 100 32 200 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 100KF-1 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 100KF-3 100 32 200 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 100KF 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 B-PATH 125G 125 32 250 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 125KF-1 125 32 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 125KF-3 125 32 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 125KF 125 32 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 BH-PATH 160G 160 40 400 lỗ trơn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 160G 160 40 400 lỗ trơn 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 160R 160 40 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 160R 160 40 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 160KA 160 40 400 bạc đạn (C) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 160KA 160 40 400 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 200G 200 40 400 lỗ trơn 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 200G 200 40 500 lỗ trơn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 200R 200 40 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 200R 200 40 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 200KA 200 40 400 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 200KA 200 40 500 bạc đạn (C) 245 140 x 110 105 x 75–80 11