PATH…-ELS – Seri cụm bánh xe và bánh xe
Cụm bánh xe và bánh xe dẫn điện có vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo và cốt bánh xe nylon
Vỏ lốp của seri PATH…-ELS được làm bằng polyurethane nhựa nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU). Vỏ lốp này được đúc lên cốt bánh xe nylon. Sản phẩm kết hợp nhiều đặc tính khác nhau như lực cản lăn và chống xoay thấp, khả năng chống mài mòn cao và độ dẫn điện tối đa 104 ohm.
Seri PATH…-ELS thường được sử dụng cho ứng dụng trong vệ sinhchất lượng cao. Chúng cũng được sử dụng cho trang thiết bị y tế cần dùng cụm bánh xe dẫn điện để bảo vệ thiết bị khỏi hiện tượng phóng điện.
-
PATH…-ELS – Bánh xe
Bánh xe trong seri PATH...-ELS có sẵn với kích thước từ 50 đến 200 mm và có bạc đạnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]PATH 50/6KFD-ELS 50 19 50 50 bạc đạn (C) 6 23 PATH 50/6KF-ELS 50 19 50 50 bạc đạn (C) 6 23 PATH 75/6KFD-ELS 75 25 65 65 bạc đạn (C) 6 31 PATH 75/6KF-ELS 75 25 65 65 bạc đạn (C) 6 31 PATH 80/8KFD-ELS 80 32 100 100 bạc đạn (C) 8 36 PATH 80/8KF-ELS 80 32 100 100 bạc đạn (C) 8 36 PATH 100/10KFD-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 10 46 PATH 100/10KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 10 46 PATH 100/8KFD-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 8 46 PATH 100/8KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 8 46 PATH 101/8KFD-ELS 100 32 130 130 bạc đạn (C) 8 36 PATH 101/8KF-ELS 100 32 130 130 bạc đạn (C) 8 36 PATH 125/10KFD-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 10 46 PATH 125/10KF-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 10 46 PATH 125/8KFD-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 8 46 PATH 125/8KF-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 8 46 PATH 126/8KFD-ELS 125 32 160 160 bạc đạn (C) 8 36 PATH 126/8KF-ELS 125 32 160 160 bạc đạn (C) 8 36 PATH 160/12KAD-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 12 62 PATH 160/20KAD-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 20 60 PATH 160/20KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 20 60 PATH 200/12KAD-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 12 62 PATH 200/20KAD-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 20 60 PATH 200/20KA-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 20 60 -
PATH…-ELS – Các cụm bánh xe xoay có tấm
Bánh xe trong seri PATH…-ELS có sẵn nhiều càng thép dập có tấm lắp:
Seri LPA/LKPA: Càng xoay tải nhẹ với tấm lắp trên
Seri LE: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên
Seri L: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri LK: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri LPXA/LKPXA: Càng xoay inox tải nhẹ với tấm lắp trên
Seri LEX: Càng xoay inox với tấm lắp trênCác phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan. Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LPA-PATH 50KF-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 23 LPXA-PATH 50KFD-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 23 LPA-PATH 75KF-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 29 LPXA-PATH 75KFD-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 29 LE-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LKPA-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LK-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 40 LKPXA-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 L-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LKPA-PATH 101KF-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LKPXA-PATH 101KFD-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LE-PATH 100KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LEX-PATH 100KFD-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LK-PATH 100KF-1-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LK-PATH 100KF-3-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 45 L-PATH 100KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LKPA-PATH 126KF-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LKPXA-PATH 126KFD-26-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 50 8.5 40 LKPXA-PATH 126KFD-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LE-PATH 125KF-ELS 125 32 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-PATH 125KFD-ELS 125 32 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LK-PATH 125KF-1-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LK-PATH 125KF-3-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 L-PATH 125KF-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LEX-PATH 160KAD-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LK-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-PATH 200KA-ELS 200 40 300 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LEX-PATH 200KAD-ELS 200 40 300 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LK-PATH 200KA-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 L-PATH 200KA-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 -
PATH…-ELS – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông
Seri PATH...-ELS có sẵn loại có lỗ bu lông lắp với các loại càng sau đây ngoài các kiểu lắp khác.
Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ với lỗ bu lông
Seri LER: Càng xoay thép dập với lỗ bu lông
Seri LRXA/LKRXA: Càng xoay inox tải nhẹ với lỗ bu lông
Seri LEXR: Càng xoay inox với lỗ bu lôngCác hướng dẫn cung cấp mô tả chi tiết về các loại seri càng có sẵn. Các hệ thống phanh phù hợp cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LRA-PATH 50KF-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 69 43 11 23 LRXA-PATH 50KFD-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 69 43 11 23 LRA-PATH 75KF-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 98 43 11 29 LRXA-PATH 75KFD-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 98 43 11 29 LER-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 70 13 38 LEXR-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 70 13 38 LKRA-PATH 80KF-11-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 11 40 LKRA-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 13 40 LKRXA-PATH 80KFD-11-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 11 40 LKRXA-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 13 40 LER-PATH 100KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 70 13 36 LEXR-PATH 100KFD-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 70 13 40 LKRA-PATH 101KF-11-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 11 40 LKRA-PATH 101KF-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13 40 LKRXA-PATH 101KFD-11-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 11 40 LKRXA-PATH 101KFD-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13 40 LER-PATH 125KF-ELS 125 32 150 bạc đạn (C) 150 70 13 38 LEXR-PATH 125KFD-ELS 125 32 150 bạc đạn (C) 150 70 13 38 LKRA-PATH 126KF-11-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 11 40 LKRA-PATH 126KF-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13 40 LKRXA-PATH 126KFD-11-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 11 40 LKRXA-PATH 126KFD-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13 40 LER-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 88 13 54 LEXR-PATH 160KAD-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 88 13 54 LER-PATH 200KA-ELS 200 40 300 bạc đạn (C) 235 88 13 54 LEXR-PATH 200KAD-ELS 200 40 300 bạc đạn (C) 235 88 13 54 -
PATH…-ELS – Các cụm bánh xe xoay có chấu cắm
Có thể kết hợp bánh xe PATH với seri càng có kiểu lắp chấu cắm:
Seri LRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu cắm
Đặc tính của seri này đều được mô tả trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được cung cấp trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø chấu
[mm]Độ dài
chấu
[mm]Offset
[mm]LRA-PATH 50KF-ELS-ES 50 19 50 bạc đạn (C) 69 11 30.5 23 LRA-PATH 75KF-ELS-ES 75 25 65 bạc đạn (C) 98 11 30.5 29 -
PATH…-ELS – Các cụm bánh xe xoay có chấu ren
Seri PATH có sẵn loại seri càng sau có kiểu lắp chấu ren:
Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu ren
Thông tin mô tả chi tiết về các tính năng cụ thể của seri LRA và LKRA đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh phù hợp cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ren
Độ dài
chấu
[mm]Offset
[mm]LRA-PATH 50KF-ELS-GS10 50 19 50 bạc đạn (C) 69 M10 30 23 LRA-PATH 75KF-ELS-GS10 75 25 65 bạc đạn (C) 98 M10 30 29 LKRA-PATH 80KF-ELS-GS12 80 32 100 bạc đạn (C) 108 M12 30 40 LKRA-PATH 101KF-ELS-GS12 100 32 120 bạc đạn (C) 133 M12 30 40 LKRA-PATH 126KF-ELS-GS12 125 32 120 bạc đạn (C) 158 M12 30 40 -
PATH…-ELS – Các cụm bánh xe cố định
Có thể kết hợp seri bánh xe PATH…-ELS với càng cụm bánh xe cố định sau đây:
Seri BPA/BKPA: Càng xoay tải nhẹ với tấm lắp trên
Seri BRA/BKRA: Càng xoay tải nhẹ với lỗ bu lông
Seri B: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri BK: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri BH: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri BPXA/BKPXA: Càng cố định inox tải nhẹ với tấm lắp trên
Seri BRXA/BKRXA: Càng cố định inox tải nhẹ với lỗ bu lôngĐặc tính của từng seri cụm bánh xe cố định riêng biệt được liệt kê trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]BPA-PATH 50KF-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 BPXA-PATH 50KFD-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 BRA-PATH 50KF-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 69 43 11 BRXA-PATH 50KFD-ELS 50 19 50 bạc đạn (C) 69 43 11 BPA-PATH 75KF-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 BPXA-PATH 75KFD-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 BRA-PATH 75KF-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 98 43 11 BRXA-PATH 75KFD-ELS 75 25 65 bạc đạn (C) 98 43 11 BKPA-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BK-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 BKPXA-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BKRA-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 13 BKRXA-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 108 57 13 B-PATH 80KF-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 BX-PATH 80KFD-ELS 80 32 100 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 BKPA-PATH 101KF-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BK-PATH 100KF-1-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 100KF-3-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 BKPXA-PATH 101KFD-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BKRA-PATH 101KF-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13 BKRXA-PATH 101KFD-ELS 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13 B-PATH 100KF-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 BX-PATH 100KFD-ELS 100 32 130 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 BKPA-PATH 126KF-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BK-PATH 125KF-1-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 BK-PATH 125KF-3-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 BKPXA-PATH 126KFD-26-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 50 8.5 BKPXA-PATH 126KFD-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 BKRA-PATH 126KF-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13 BKRXA-PATH 126KFD-ELS 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13 B-PATH 125KF-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 BX-PATH 125KFD-ELS 125 32 160 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 BH-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 160KA-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-PATH 160KAD-ELS 160 40 260 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-PATH 200KA-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 B-PATH 200KA-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-PATH 200KAD-ELS 200 40 325 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 -
PATH…-ELS – Cụm bánh xe đôi
Ngoài cụm bánh xe xoay và các cụm bánh xe cố định, các cụm bánh xe đôi PATH...-ELS còn có thể được trang bị seri càng sau đây như một phần của phạm vi tiêu chuẩn:
Seri LDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ có tấm lắp trên
Seri LMDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ với lỗ bu lôngThông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Số lượng
bánh xe
Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LDA-PATH 50KF-ELS 50 19 2 80 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 31 LMDA-PATH 50KF-ELS 50 19 2 80 bạc đạn (C) 71 41 10,2 31 LDA-PATH 75KF-ELS 75 25 2 100 bạc đạn (C) 101 60 x 60 40 x 40 / 46 x 46 6.2 34 LMDA-PATH 75KF-ELS 75 25 2 100 bạc đạn (C) 98 55 10,2 34