LEXR-PATH 125KFD-ELS
(LEXR-PATH 125KD-ELS-FK)
EAN 4047526209810
ID 853700
Số thuế hải quan 87169090
ID 853700
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay inox, với Bánh xe lắp lỗ bu lông, với vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo, với cốt bánh xe nylon, với tấm chắn bảo vệ nhựa tổng hợp, dẫn điện, không đánh dấu
Càng: seri LEXR
- thép crom-niken chất lượng cao (1,4301/AISI 304), inox, hoàn thiện rung
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
- tất cả các bộ phận bao gồm cả vật liệu trục đều chống ăn mòn
Bánh xe: seri PATH
- vỏ lốp: polyurethane nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU), độ cứng 94 Shore A, màu xám đen, không đánh dấu, không bám màu
- cốt bánh xe: nylon 6 chất lượng cao, chống va đập, màu xám bạc
- tấm chắn bảo vệ lớn, có thêm phớt bạc đạn
- khả năng kháng hóa chất rất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +35 °C
- dẫn điện (điện trở thuần) ≤ 104 Ω
LEXR-PATH 125KFD-ELS
(LEXR-PATH 125KD-ELS-FK)
EAN 4047526209810
ID 853700
Số thuế hải quan 87169090
ID 853700
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay inox, với Bánh xe lắp lỗ bu lông, với vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo, với cốt bánh xe nylon, với tấm chắn bảo vệ nhựa tổng hợp, dẫn điện, không đánh dấu
Càng: seri LEXR
- thép crom-niken chất lượng cao (1,4301/AISI 304), inox, hoàn thiện rung
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
- tất cả các bộ phận bao gồm cả vật liệu trục đều chống ăn mòn
Bánh xe: seri PATH
- vỏ lốp: polyurethane nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU), độ cứng 94 Shore A, màu xám đen, không đánh dấu, không bám màu
- cốt bánh xe: nylon 6 chất lượng cao, chống va đập, màu xám bạc
- tấm chắn bảo vệ lớn, có thêm phớt bạc đạn
- khả năng kháng hóa chất rất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +35 °C
- dẫn điện (điện trở thuần) ≤ 104 Ω
Lực cản lăn
rất tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
94 Shore A
Chống mài mòn
rất tốt
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 125 mm | |
Độ rộng bánh xe | 32 mm | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 150 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 375 kg | |
Loại vòng bi | bạc đạn (C) | |
Tổng độ cao (H) | 150 mm | |
Loại lắp đặt | lỗ bu lông | |
Ø tấm | 70 mm | |
Lỗ bu lông | 13 mm | |
Offset (F) | 38 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -25 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 70 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 94 Shore A | |
Trọng lượng thiết bị | 0,7 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp | ||
Có thể rửa bằng máy |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.