PATH – Seri cụm bánh xe và bánh xe

Cụm bánh xe và bánh xe tải nhẹ có vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo và cốt bánh xe nylon

Vỏ lốp của seri PATH được làm bằng polyurethane nhựa nhiệt dẻo chất lượng cao có độ cứng 94 Shore A. Vật liệu này được đúc lên cốt bánh xe nylon 6 chất lượng cao và cấu thành liên kết hóa học bền chắc. Sản phẩm cũng không bám dấu và không bám màu. Đặc tính của seri PATH là lực cản lăn và chống xoay rất thấp.

Seri PATH được sử dụng cho xe đẩy dụng cụ, bệ quayứng dụng trong vệ sinh trong ngành thực phẩm và lĩnh vực khác.

  • PATH – Bánh xe

    Bánh xe trong seri PATH có sẵn với kích thước từ 50 đến 125 mm như tiêu chuẩn. Blickle cung cấp phiên bản lỗ trơn và bạc đạnchất lượng cao. Bánh xe cũng có sẵn dưới dạng phiên bản dẫn điện hoặc với cụm phớt bạc đạn.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Ø lỗ trục

    [mm]
    Độ dài
    moay ơ
    [mm]
    PATH 50/8G 50 19 75 lỗ trơn 8 22
    PATH 50/6KF 50 19 75 bạc đạn (C) 6 23
    PATH 75/8G 75 25 100 lỗ trơn 8 29.5
    PATH 75/6KF 75 25 100 bạc đạn (C) 6 31
    PATH 80/12G 80 32 150 lỗ trơn 12 35
    PATH 80/8KF 80 32 150 bạc đạn (C) 8 36
    PATH 101/12G 100 32 200 lỗ trơn 12 35
    PATH 101/8KF 100 32 200 bạc đạn (C) 8 36
    PATH 126/12G 125 32 250 lỗ trơn 12 35
    PATH 126/8KF 125 32 250 bạc đạn (C) 8 36
  • PATH – Các cụm bánh xe xoay có tấm

    Bánh xe trong seri PATH có sẵn loại càng có tấm lắp trên sau đây:

    Seri LPA/LKPA: Càng xoay tải nhẹ với tấm lắp trên

    Mô tả chi tiết hơn về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LPA-PATH 50G 50 19 75 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 23
    LPA-PATH 50KF 50 19 75 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 23
    LPA-PATH 75G 75 25 75 lỗ trơn 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 29
    LPA-PATH 75KF 75 25 75 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 29
    LKPA-PATH 80G 80 32 120 lỗ trơn 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-PATH 80KF 80 32 120 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-PATH 101G 100 32 120 lỗ trơn 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-PATH 101KF 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-PATH 126G 125 32 120 lỗ trơn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-PATH 126KF 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
  • PATH – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông

    Là giải pháp thay thế cho các kiểu lắp khác, bánh xe trong seri PATH cũng có sẵn loại seri càng có lỗ bu lông lắp sau đây.

    Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ với lỗ bu lông

    Thông tin mô tả chi tiết về càng này đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-PATH 50G 50 19 75 lỗ trơn 69 43 11 23
    LRA-PATH 50KF 50 19 75 bạc đạn (C) 69 43 11 23
    LRA-PATH 75G 75 25 75 lỗ trơn 98 43 11 29
    LRA-PATH 75KF 75 25 75 bạc đạn (C) 98 43 11 29
    LKRA-PATH 80G 80 32 120 lỗ trơn 108 57 13 40
    LKRA-PATH 80G-11 80 32 120 lỗ trơn 108 57 11 40
    LKRA-PATH 80KF 80 32 120 bạc đạn (C) 108 57 13 40
    LKRA-PATH 80KF-11 80 32 120 bạc đạn (C) 108 57 11 40
    LKRA-PATH 101G 100 32 120 lỗ trơn 133 57 13 40
    LKRA-PATH 101G-11 100 32 120 lỗ trơn 133 57 11 40
    LKRA-PATH 101KF 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13 40
    LKRA-PATH 101KF-11 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 11 40
    LKRA-PATH 126G 125 32 120 lỗ trơn 158 57 13 40
    LKRA-PATH 126G-11 125 32 120 lỗ trơn 158 57 11 40
    LKRA-PATH 126KF 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13 40
    LKRA-PATH 126KF-11 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 11 40
  • PATH – Các cụm bánh xe xoay có chấu ren

    Seri PATH có sẵn loại seri càng sau có kiểu lắpchấu cắm:

    Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu ren

    Thông tin mô tả chi tiết về các tính năng cụ thể của seri LRA và LKRA đều có sẵn trong hướng dẫn.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ren


    Độ dài
    chấu
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-PATH 50G-GS10 50 19 75 lỗ trơn 69 M10 30 23
    LRA-PATH 50KF-GS10 50 19 75 bạc đạn (C) 69 M10 30 23
    LRA-PATH 75G-GS10 75 25 75 lỗ trơn 98 M10 30 29
    LRA-PATH 75KF-GS10 75 25 75 bạc đạn (C) 98 M10 30 29
    LKRA-PATH 80G-GS12 80 32 120 lỗ trơn 108 M12 30 40
    LKRA-PATH 80KF-GS12 80 32 120 bạc đạn (C) 108 M12 30 40
    LKRA-PATH 101G-GS12 100 32 120 lỗ trơn 133 M12 30 40
    LKRA-PATH 101KF-GS12 100 32 120 bạc đạn (C) 133 M12 30 40
    LKRA-PATH 126G-GS12 125 32 120 lỗ trơn 158 M12 30 40
    LKRA-PATH 126KF-GS12 125 32 120 bạc đạn (C) 158 M12 30 40
  • PATH – Các cụm bánh xe xoay có chấu cắm

    Có thể kết hợp bánh xe PATH với seri càng sau có kiểu lắpchấu cắm:

    Seri LRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu cắm

    Đặc tính của seri này đều được mô tả trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø chấu

    [mm]
    Độ dài
    chấu
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-PATH 50G-ES 50 19 75 lỗ trơn 69 11 30.5 23
    LRA-PATH 50KF-ES 50 19 75 bạc đạn (C) 69 11 30.5 23
    LRA-PATH 75G-ES 75 25 75 lỗ trơn 98 11 30.5 29
    LRA-PATH 75KF-ES 75 25 75 bạc đạn (C) 98 11 30.5 29
  • PATH – Cụm bánh xe cố định

    Seri PATH có sẵn càng cố định sau cho các cụm bánh xe xoaychấu cắm:

    Seri BPA/BKPA: Càng cố định tải nhẹ có tấm lắp trên´
    Seri BRA/BKRA: Càng cố định tải nhẹ có lỗ bu lông

    Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    BPA-PATH 50G 50 19 75 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-PATH 50G 50 19 75 lỗ trơn 69 43 11
    BPA-PATH 50KF 50 19 75 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-PATH 50KF 50 19 75 bạc đạn (C) 69 43 11
    BPA-PATH 75G 75 25 75 lỗ trơn 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-PATH 75G 75 25 75 lỗ trơn 98 43 11
    BPA-PATH 75KF 75 25 75 bạc đạn (C) 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-PATH 75KF 75 25 75 bạc đạn (C) 98 43 11
    BKPA-PATH 80G 80 32 120 lỗ trơn 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 80G 80 32 120 lỗ trơn 108 57 13
    BKPA-PATH 80KF 80 32 120 bạc đạn (C) 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 80KF 80 32 120 bạc đạn (C) 108 57 13
    BKPA-PATH 101G 100 32 120 lỗ trơn 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 101G 100 32 120 lỗ trơn 133 57 13
    BKPA-PATH 101KF 100 32 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 101KF 100 32 120 bạc đạn (C) 133 57 13
    BKPA-PATH 126G 125 32 120 lỗ trơn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 126G 125 32 120 lỗ trơn 158 57 13
    BKPA-PATH 126KF 125 32 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-PATH 126KF 125 32 120 bạc đạn (C) 158 57 13
  • PATH – Cụm bánh xe đôi

    Bánh xe trong seri PATH có thể được cung cấp dưới dạng các cụm bánh xe đôi với các seri càng sau đây:

    Seri LDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ có tấm lắp trên
    Seri LMDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ với lỗ bu lông

    Thông tin mô tả chi tiết về hai seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Số lượng
    bánh xe

    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LDA-PATH 50G 50 19 2 80 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 31
    LMDA-PATH 50G 50 19 2 80 lỗ trơn 71 41 10,2 31
    LDA-PATH 50KF 50 19 2 80 bạc đạn (C) 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 31
    LMDA-PATH 50KF 50 19 2 80 bạc đạn (C) 71 41 10,2 31
    LDA-PATH 75G 75 25 2 100 lỗ trơn 101 60 x 60 40 x 40 / 46 x 46 6.2 34
    LMDA-PATH 75G 75 25 2 100 lỗ trơn 98 55 10,2 34
    LDA-PATH 75KF 75 25 2 100 bạc đạn (C) 101 60 x 60 40 x 40 / 46 x 46 6.2 34
    LMDA-PATH 75KF 75 25 2 100 bạc đạn (C) 98 55 10,2 34