POEV – Seri cụm bánh xe và bánh xe
Các cụm bánh xe và bánh xe tải nặng có lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll” và cốt bánh xe nylon
-
POEV – Bánh xe
Bánh xe trong seri POEV có sẵn với kích thước từ 60 đến 300 mm. Khách hàng có thể lựa chọn giữa lỗ trơn, vòng bi đũa hoặc bạc đạnchất lượng cao. Bạc đạn (một hoặc hai bạc đạn kín) được trang bị tấm chắn bảo vệ như tiêu chuẩn. Ngoài ra còn có phiên bản vỏ lốp màu xám hoặc màu xanh da trời, trong phiên bản dẫn điện, có cụm phớt bạc đạn hoặc bạc đạn chống ăn mòn.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]POEV 60/10KF 60 34 200 bạc đạn (CC) 10 36 POEV 60/8KF 60 34 120 bạc đạn (CC) 8 36 POEV 80/12G 80 32 140 lỗ trơn 12 35 POEV 80/12R 80 32 140 vòng bi đũa 12 35 POEV 80/8KF 80 32 140 bạc đạn (C) 8 36 POEV 82/10KF 80 40 170 bạc đạn (C) 10 46 POEV 82/8KF 80 40 170 bạc đạn (C) 8 46 POEV 100/12G 100 32 200 lỗ trơn 12 45 POEV 100/12R 100 32 200 vòng bi đũa 12 45 POEV 100/15R 100 32 200 vòng bi đũa 15 45 POEV 100/15K 100 32 200 bạc đạn 15 45 POEV 100/10KA 100 32 200 bạc đạn (C) 10 46 POEV 100/8KA 100 32 200 bạc đạn (C) 8 46 POEV 125/12G 125 37 250 lỗ trơn 12 45 POEV 125/12R 125 37 250 vòng bi đũa 12 45 POEV 125/15R 125 37 250 vòng bi đũa 15 45 POEV 125/15K 125 37 250 bạc đạn 15 45 POEV 125/20K 125 37 250 bạc đạn 20 45 POEV 125/10KA 125 37 250 bạc đạn (C) 10 46 POEV 125/8KA 125 37 250 bạc đạn (C) 8 46 POEV 161/20R 160 40 320 vòng bi đũa 20 60 POEV 161/12KA 160 40 320 bạc đạn (C) 12 62 POEV 161/20KA 160 40 320 bạc đạn (C) 20 60 POEV 160/20R 160 50 400 vòng bi đũa 20 60 POEV 160/20K 160 50 400 bạc đạn 20 60 POEV 160/12KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 12 62 POEV 201/20R 200 40 400 vòng bi đũa 20 60 POEV 201/12KA 200 40 400 bạc đạn (C) 12 62 POEV 201/20KA 200 40 400 bạc đạn (C) 20 60 POEV 200/20R 200 50 500 vòng bi đũa 20 60 POEV 200/20K 200 50 500 bạc đạn 20 60 POEV 200/25K 200 50 500 bạc đạn 25 60 POEV 200/12KA 200 50 500 bạc đạn (CC) 12 62 POEV 250/25R 250 50 600 vòng bi đũa 25 60 POEV 250/20K 250 50 600 bạc đạn 20 60 POEV 250/25K 250 50 600 bạc đạn 25 60 POEV 300/30K 300 60 650 bạc đạn 30 70 -
POEV – Các cụm bánh xe xoay có tấm
Seri bánh xe POEV tiêu chuẩn có sẵn nhiều loại seri càng có tấm lắp trên, từ các cụm bánh xe xoay thép dập cho đến thiết kế tải nặng với đầu xoay bịt kín.
Seri LE: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên
Seri L: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri LK: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri LH: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri LUH: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng bịt kínThông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Thông tin bổ sung về hệ thống phanh sẽ được cung cấp sau khi chọn sản phẩm cơ bản.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LE-POEV 60KF 60 34 120 bạc đạn (CC) 80 100 x 85 80 x 60 9 35 LE-POEV 80G 80 32 140 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 38 L-POEV 80G 80 32 140 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-POEV 80R 80 32 140 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 38 L-POEV 80R 80 32 140 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-POEV 80KF 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 L-POEV 80KF 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LH-POEV 82KF 80 40 170 bạc đạn (C) 120 100 x 85 80 x 60 9 45 LK-POEV 82KF 80 40 170 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 40 LE-POEV 100G 100 32 150 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 36 L-POEV 100G 100 32 200 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LE-POEV 100R 100 32 150 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LH-POEV 100R-1 100 32 200 vòng bi đũa 140 100 x 85 80 x 60 9 45 LH-POEV 100R-3 100 32 200 vòng bi đũa 140 140 x 110 105 x 75–80 11 45 LK-POEV 100R-1 100 32 200 vòng bi đũa 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LK-POEV 100R-3 100 32 200 vòng bi đũa 130 140 x 110 105 x 75–80 11 45 L-POEV 100R 100 32 200 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LH-POEV 100K-1 100 32 200 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 45 LH-POEV 100K-3 100 32 200 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 45 LE-POEV 100KA 100 32 150 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LK-POEV 100KA-1 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LK-POEV 100KA-3 100 32 200 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 45 L-POEV 100KA 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LE-POEV 125G 125 37 150 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 38 L-POEV 125G 125 37 250 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-POEV 125R 125 37 150 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LH-POEV 125R-1 125 37 250 vòng bi đũa 165 100 x 85 80 x 60 9 45 LH-POEV 125R-3 125 37 250 vòng bi đũa 165 140 x 110 105 x 75–80 11 45 LK-POEV 125R-1 125 37 250 vòng bi đũa 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LK-POEV 125R-3 125 37 250 vòng bi đũa 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 L-POEV 125R 125 37 250 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LH-POEV 125K-1 125 37 250 bạc đạn 165 100 x 85 80 x 60 9 45 LH-POEV 125K-3 125 37 250 bạc đạn 165 140 x 110 105 x 75–80 11 45 LE-POEV 125KA 125 37 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LK-POEV 125KA-1 125 37 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LK-POEV 125KA-3 125 37 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 L-POEV 125KA 125 37 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-POEV 161R 160 40 300 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-POEV 161R 160 40 320 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-POEV 161KA 160 40 300 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-POEV 161KA 160 40 320 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LE-POEV 160R 160 50 300 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LH-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LK-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LUH-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 61 LE-POEV 160KA 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LH-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LK-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60 L-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LUH-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 61 LE-POEV 201R 200 40 300 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-POEV 201R 200 40 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LE-POEV 201KA 200 40 300 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 L-POEV 201KA 200 40 400 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LE-POEV 200R 200 50 300 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LH-POEV 200R 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 70 LK-POEV 200R 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 L-POEV 200R 200 50 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LUH-POEV 200R 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 63 LE-POEV 200KA 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LH-POEV 200KA 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 70 LK-POEV 200KA 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62 L-POEV 200KA 200 50 400 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LUH-POEV 200KA 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 63 LH-POEV 250R 250 50 600 vòng bi đũa 295 140 x 110 105 x 75–80 11 82 L-POEV 250R-3 250 50 500 vòng bi đũa 295 140 x 110 105 x 75–80 11 77 LH-POEV 250K 250 50 600 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 82 L-POEV 250K-3 250 50 500 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 77 -
POEV – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông
Seri bánh xe POEV có sẵn loại seri càng sau có lỗ bu lông lắp:
Seri LER: Càng xoay thép dập với lỗ bu lông
Seri LKR: Càng xoay thép dập có lỗ bu lông, thiết kế tải nặngThông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các seri hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LER-POEV 60KF 60 34 120 bạc đạn (CC) 80 70 13 35 LER-POEV 80G 80 32 140 lỗ trơn 102 70 13 38 LER-POEV 80R 80 32 140 vòng bi đũa 102 70 13 38 LER-POEV 80KF 80 32 140 bạc đạn (C) 102 70 13 38 LKR-POEV 82KF 80 40 170 bạc đạn (C) 110 88 13 40 LER-POEV 100G 100 32 150 lỗ trơn 125 70 13 36 LER-POEV 100R 100 32 150 vòng bi đũa 125 70 13 36 LKR-POEV 100R 100 32 200 vòng bi đũa 130 88 13 45 LER-POEV 100KA 100 32 150 bạc đạn (C) 125 70 13 36 LKR-POEV 100KA 100 32 200 bạc đạn (C) 130 88 13 45 LER-POEV 125G 125 37 150 lỗ trơn 150 70 13 38 LER-POEV 125R 125 37 150 vòng bi đũa 150 70 13 38 LKR-POEV 125R 125 37 250 vòng bi đũa 155 88 13 48 LER-POEV 125KA 125 37 150 bạc đạn (C) 150 70 13 38 LKR-POEV 125KA 125 37 250 bạc đạn (C) 155 88 13 48 LER-POEV 161R 160 40 300 vòng bi đũa 195 88 13 54 LER-POEV 161KA 160 40 300 bạc đạn (C) 195 88 13 54 LER-POEV 160R 160 50 300 vòng bi đũa 195 88 13 54 LER-POEV 160KA 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 88 13 54 LER-POEV 201R 200 40 300 vòng bi đũa 235 88 13 54 LER-POEV 201KA 200 40 300 bạc đạn (C) 235 88 13 54 LER-POEV 200R 200 50 300 vòng bi đũa 235 88 13 54 LER-POEV 200KA 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 88 13 54 -
POEV – Các cụm bánh xe cố định
Có thể kết hợp seri bánh xe POEV với càng cụm bánh xe cố định sau đây:
Seri B: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri BK: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri BH: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặngMục so sánh càng cố định đều được cung cấp trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]B-POEV 60KF 60 34 120 bạc đạn (CC) 80 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 80G 80 32 140 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 80R 80 32 140 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 80KFD 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 80KF 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 82KF 80 40 170 bạc đạn (C) 120 100 x 85 80 x 60 9 BK-POEV 82KF 80 40 170 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 100G 100 32 200 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 100R-1 100 32 200 vòng bi đũa 140 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 100R-3 100 32 200 vòng bi đũa 140 140 x 110 105 x 75–80 11 BK-POEV 100R-1 100 32 200 vòng bi đũa 130 100 x 85 80 x 60 9 BK-POEV 100R-3 100 32 200 vòng bi đũa 130 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 100R 100 32 200 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 100K-1 100 32 200 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 100K-3 100 32 200 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 BK-POEV 100KA-1 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 BK-POEV 100KA-3 100 32 200 bạc đạn (C) 130 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 100KA 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 125G 125 37 250 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 125R-1 125 37 250 vòng bi đũa 165 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 125R-3 125 37 250 vòng bi đũa 165 140 x 110 105 x 75–80 11 BK-POEV 125R-1 125 37 250 vòng bi đũa 155 100 x 85 80 x 60 9 BK-POEV 125R-3 125 37 250 vòng bi đũa 155 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 125R 125 37 250 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 125K-1 125 37 250 bạc đạn 165 100 x 85 80 x 60 9 BH-POEV 125K-3 125 37 250 bạc đạn 165 140 x 110 105 x 75–80 11 BK-POEV 125KA-1 125 37 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 BK-POEV 125KA-3 125 37 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 125KA 125 37 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 B-POEV 161R 160 40 320 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 161KA 160 40 320 bạc đạn (C) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 160R 160 50 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 160KA 160 50 400 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 201R 200 40 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 201KA 200 40 400 bạc đạn (C) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 200R 200 50 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 200R 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 B-POEV 200KA 200 50 400 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 200KA 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 250R 250 50 600 vòng bi đũa 295 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-POEV 250K 250 50 600 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11