POA – Seri cụm bánh xe và bánh xe

Cụm bánh xe và bánh xe tải nhẹ nylon

Bánh xe trong seri POA được làm từ nylon ép phun chất lượng cao và mang lại hiệu suất chạy êm trên sàn phẳng kèm khả năng chống mài mòn cao. Sản phẩm cũng có khả năng chống chịu nhiều chất ăn mònchất lượng cao.

Seri POA thường được sử dụng cho đồ nội thất hoặc trong trưng bày. Các nhà sản xuất thùng chứa bằng inox cũng sử dụng sản phẩm này.
  • POA – Bánh xe

    Kích thước đường kính bánh xe tiêu chuẩn trong seri POA nằm trong khoảng 35 đến 150 mm. Blickle cung cấp phiên bản lỗ trơn và bạc đạnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Ø lỗ trục

    [mm]
    Độ dài
    moay ơ
    [mm]
    POA 35/8G 35 25 75 lỗ trơn 8 29.5
    POA 50/8G 50 18 75 lỗ trơn 8 22
    POA 52/12G 50 29 120 lỗ trơn 12 31
    POA 58/10G 58 29 100 lỗ trơn 10 31
    POA 65/10G 65 30 100 lỗ trơn 10 33
    POA 65/12G 65 30 100 lỗ trơn 12 33
    POA 75/8G 75 23 100 lỗ trơn 8 29.5
    POA 80/12G 80 32 220 lỗ trơn 12 35
    POA 102/8G 100 22 100 lỗ trơn 8 29.5
    POA 100/8K 100 30 240 bạc đạn (C) 8 36
    POA 100/12G 100 32 240 lỗ trơn 12 35
    POA 125/8K 125 30 260 bạc đạn (C) 8 36
    POA 125/12G 125 32 260 lỗ trơn 12 35
    POA 150/12G 150 32 280 lỗ trơn 12 35
  • POA – Các cụm bánh xe xoay có tấm

    Bánh xe thuộc phạm vi tiêu chuẩn trong seri POA có sẵn loại seri càng có tấm lắp trên sau đây:

    Seri LPA/LKPA: Càng xoay tải nhẹ với tấm lắp trên

    Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh phù hợp cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LPA-POA 35G 35 25 75 lỗ trơn 52 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 15
    LPA-POA 50G 50 18 75 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 23
    LKPA-POA 52G 50 29 120 lỗ trơn 73 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 29
    LPA-POA 75G 75 23 75 lỗ trơn 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 29
    LKPA-POA 80G 80 32 120 lỗ trơn 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LPA-POA 102G 100 22 70 lỗ trơn 123 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 33
    LKPA-POA 100K 100 30 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-POA 100G 100 32 120 lỗ trơn 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-POA 125K 125 30 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-POA 125G 125 32 120 lỗ trơn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
    LKPA-POA 150G 150 32 110 lỗ trơn 185 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40
  • POA – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông

    Ngoài các kiểu lắp khác, seri POA cũng có sẵn loại seri càng có lỗ bu lông lắp sau đây:

    Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ với lỗ bu lông

    Mô tả chi tiết đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-POA 35G 35 25 75 lỗ trơn 50 43 11 15
    LRA-POA 50G 50 18 75 lỗ trơn 69 43 11 23
    LKRA-POA 52G 50 29 120 lỗ trơn 70 57 13 29
    LRA-POA 75G 75 23 75 lỗ trơn 98 43 11 29
    LKRA-POA 80G 80 32 120 lỗ trơn 108 57 13 40
    LKRA-POA 80G-11 80 32 120 lỗ trơn 108 57 11 40
    LRA-POA 102G 100 22 70 lỗ trơn 121 43 11 33
    LKRA-POA 100K 100 30 120 bạc đạn (C) 133 57 13 40
    LKRA-POA 100K-11 100 30 120 bạc đạn (C) 133 57 11 40
    LKRA-POA 100G 100 32 120 lỗ trơn 133 57 13 40
    LKRA-POA 100G-11 100 32 120 lỗ trơn 133 57 11 40
    LKRA-POA 125K 125 30 120 bạc đạn (C) 158 57 13 40
    LKRA-POA 125K-11 125 30 120 bạc đạn (C) 158 57 11 40
    LKRA-POA 125G 125 32 120 lỗ trơn 158 57 13 40
    LKRA-POA 125G-11 125 32 120 lỗ trơn 158 57 11 40
    LKRA-POA 150G 150 32 110 lỗ trơn 182 57 13 40
    LKRA-POA 150G-11 150 32 110 lỗ trơn 182 57 11 40
  • POA – Các cụm bánh xe xoay có chấu ren

    Seri POA có sẵn càng xoay có chấu ren sau đây:

    Seri LRA/LKRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu ren

    Thông tin mô tả chi tiết về seri càng này đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ren


    Độ dài
    chấu
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-POA 35G-GS10 35 25 75 lỗ trơn 50 M10 30 15
    LRA-POA 50G-GS10 50 18 75 lỗ trơn 69 M10 30 23
    LKRA-POA 52G-GS12 50 29 120 lỗ trơn 70 M12 30 29
    LRA-POA 75G-GS10 75 23 75 lỗ trơn 98 M10 30 29
    LKRA-POA 80G-GS12 80 32 120 lỗ trơn 108 M12 30 40
    LRA-POA 102G-GS10 100 22 70 lỗ trơn 121 M10 30 33
    LKRA-POA 100K-GS12 100 30 120 bạc đạn (C) 133 M12 30 40
    LKRA-POA 100G-GS12 100 32 120 lỗ trơn 133 M12 30 40
    LKRA-POA 125K-GS12 125 30 120 bạc đạn (C) 158 M12 30 40
    LKRA-POA 125G-GS12 125 32 120 lỗ trơn 158 M12 30 40
    LKRA-POA 150G-GS12 150 32 110 lỗ trơn 182 M12 30 40
  • POA – Các cụm bánh xe xoay có chấu cắm

    Seri cụm bánh xe xoay sau đây có sẵn cùng chấu cắm trong seri POA:

    Seri LRA: Càng xoay tải nhẹ có chấu cắm

    Thông tin mô tả chi tiết về seri LRA đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Thông tin thêm về phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø chấu

    [mm]
    Độ dài
    chấu
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LRA-POA 35G-ES 35 25 75 lỗ trơn 50 11 30.5 15
    LRA-POA 50G-ES 50 18 75 lỗ trơn 69 11 30.5 23
    LRA-POA 75G-ES 75 23 75 lỗ trơn 98 11 30.5 29
    LRA-POA 102G-ES 100 22 70 lỗ trơn 121 11 30.5 33
  • POA – Cụm bánh xe cố định

    Blickle cũng cung cấp cụm bánh xe có càng cố định cho seri cụm bánh xe xoay:

    Seri BPA/BKPA: Càng cố định tải nhẹ có tấm lắp trên
    Seri BRA/BKRA: Càng cố định tải nhẹ có lỗ bu lông

    So sánh chi tiết về các seri càng có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    BPA-POA 50G 50 18 75 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-POA 50G 50 18 75 lỗ trơn 69 43 11
    BPA-POA 75G 75 23 75 lỗ trơn 100 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2
    BRA-POA 75G 75 23 75 lỗ trơn 98 43 11
    BKPA-POA 80G 80 32 120 lỗ trơn 111 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 80G 80 32 120 lỗ trơn 108 57 13
    BKPA-POA 100K 100 30 120 bạc đạn (C) 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 100K 100 30 120 bạc đạn (C) 133 57 13
    BKPA-POA 100G 100 32 120 lỗ trơn 136 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 100G 100 32 120 lỗ trơn 133 57 13
    BKPA-POA 125K 125 30 120 bạc đạn (C) 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 125K 125 30 120 bạc đạn (C) 158 57 13
    BKPA-POA 125G 125 32 120 lỗ trơn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 125G 125 32 120 lỗ trơn 158 57 13
    BKPA-POA 150G 150 32 110 lỗ trơn 185 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5
    BKRA-POA 150G 150 32 110 lỗ trơn 182 57 13
  • POA – Cụm bánh xe đôi

    Seri POA cũng có sẵn loại cụm bánh xe đôichất lượng cao. Seri càng sau đây được dùng cho mục đích sau:

    Seri LDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ có tấm lắp trên
    Seri LMDA: Càng xoay bánh xe đôi tải nhẹ với lỗ bu lông

    Thông tin mô tả chi tiết về cả hai seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh khác nhau cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Số lượng
    bánh xe

    Tải trọng ở
    3 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LDA-POA 50G 50 18 2 80 lỗ trơn 71 60 x 60 38 x 38 / 48 x 48 6.2 31
    LMDA-POA 50G 50 18 2 80 lỗ trơn 71 41 10,2 31
    LDA-POA 75G 75 23 2 100 lỗ trơn 101 60 x 60 40 x 40 / 46 x 46 6.2 34
    LMDA-POA 75G 75 23 2 100 lỗ trơn 98 55 10,2 34