VE…-EL – Seri cụm bánh xe và bánh xe
Bánh xe và cụm bánh xe dẫn điện có lốp cao su đặc tiêu chuẩn và vành thép dập
Phần vành được sử dụng trong seri bánh xe VE…-EL được ép chặt với lốp cao su đặc tiêu chuẩn và vòng bi đũa.
Vỏ lốp dẫn điện có điện trở tối đa là 104 ohm để bảo vệ hàng hóa. Với độ cứng 80 Shore A, sản phẩm đặc biệt êm ái trên sàn và yên tĩnh. Seri bánh xe mang đến độ thoải mái hoạt động xuất sắc và có khả năng chống chịu nhiều chất ăn mòn.
Bánh xe trong seri VE được sử dụng cho thiết bị xưởng di động cần phải dẫn điện.
-
VE…-EL – Bánh xe
Như tiêu chuẩn, bánh xe trong seri VE…-EL có đường kính từ 80 đến 200 mm và đi kèm với vòng bi đũachất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]VE 80/12R-EL 80 25 50 vòng bi đũa 12 35 VE 100/12R-EL 100 30 70 vòng bi đũa 12 45 VE 125/12R-EL 125 37.5 100 vòng bi đũa 12 45 VE 150/20R-EL 150 40 135 vòng bi đũa 20 60 VE 160/20R-EL 160 40 135 vòng bi đũa 20 60 VE 180/20R-EL 180 50 170 vòng bi đũa 20 60 VE 200/20R-EL 200 50 205 vòng bi đũa 20 60 -
VE…-EL – Các cụm bánh xe xoay có tấm
Bánh xe trong seri VE…-EL có sẵn loại càng thép dập sau có tấm lắp:
Seri LE: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên
Các phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan. Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LE-VE 80R-EL 80 25 50 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-VE 100R-EL 100 30 70 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LE-VE 125R-EL 125 37.5 100 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LE-VE 150R-EL 150 40 135 vòng bi đũa 190 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LE-VE 160R-EL 160 40 135 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LE-VE 180R-EL 180 50 170 vòng bi đũa 215 140 x 110 105 x 75–80 11 50 LE-VE 200R-EL 200 50 205 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 -
VE…-EL – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông
Seri VE…-EL có sẵn loại có lỗ bu lông lắp cho seri càng sau đây:
Seri LER: Càng xoay thép dập với lỗ bu lông
Tính năng cụ thể của càng LER đều được đề cập trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được cung cấp trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LER-VE 80R-EL 80 25 50 vòng bi đũa 102 70 13 38 LER-VE 100R-EL 100 30 70 vòng bi đũa 125 70 13 36 LER-VE 125R-EL 125 37.5 100 vòng bi đũa 150 70 13 38 LER-VE 150R-EL 150 40 135 vòng bi đũa 190 88 13 54 LER-VE 160R-EL 160 40 135 vòng bi đũa 195 88 13 54 LER-VE 180R-EL 180 50 170 vòng bi đũa 215 88 13 50 LER-VE 200R-EL 200 50 205 vòng bi đũa 235 88 13 54 -
VE…-EL – Các cụm bánh xe xoay có trục
Seri VE…-EL có sẵn lắp trục cùng các các kiểu lắpchất lượng cao.
Seri LEZ-VE: Càng xoay thép dập với trục
Các hướng dẫn cung cấp mô tả chi tiết về các seri càng có sẵn. Các hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được cung cấp trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø trục
[mm]Chiều dài trục
[mm]Offset
[mm]LEZ-VE 80R-EL 80 25 50 vòng bi đũa 102 20 50 38 LEZ-VE 100R-EL 100 30 70 vòng bi đũa 125 20 50 36 LEZ-VE 125R-EL 125 37.5 100 vòng bi đũa 150 20 50 38 LEZ-VE 150R-22-EL 150 40 135 vòng bi đũa 190 22 60 54 LEZ-VE 150R-27-EL 150 40 135 vòng bi đũa 190 27 60 54 LEZ-VE 160R-22-EL 160 40 135 vòng bi đũa 195 22 60 54 LEZ-VE 160R-27-EL 160 40 135 vòng bi đũa 195 27 60 54 LEZ-VE 180R-22-EL 180 50 170 vòng bi đũa 215 22 60 50 LEZ-VE 180R-27-EL 180 50 170 vòng bi đũa 215 27 60 50 LEZ-VE 200R-22-EL 200 50 205 vòng bi đũa 235 22 60 54 LEZ-VE 200R-27-EL 200 50 205 vòng bi đũa 235 27 60 54 -
VE…-EL – Các cụm bánh xe cố định
Loại seri càng sau đây là cụm bánh xe cố định cho seri VE…-EL:
Seri B: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Thông tin mô tả chi tiết về càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]B-VE 80R-EL 80 25 50 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 B-VE 100R-EL 100 30 70 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 B-VE 125R-EL 125 37.5 100 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 B-VE 150R-EL 150 40 135 vòng bi đũa 190 140 x 110 105 x 75–80 11 B-VE 160R-EL 160 40 135 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 B-VE 180R-EL 180 50 170 vòng bi đũa 215 140 x 110 105 x 75–80 11 B-VE 200R-EL 200 50 205 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11