ALTH…-AS – Seri cụm bánh xe và bánh xe

Cụm bánh xe và bánh xe tải nặng chống tĩnh điện có vỏ lốp xe PU Blickle Extrathane® và cốt bánh xe nhôm

Cốt bánh xe của seri ALTH...-AS được làm bằng nhôm đúc, bên trên đúc Blickle Extrathane® PU đàn hồi chất lượng cao. Vỏ lốp có độ cứng 92 Shore A, có khả năng chống lan rộng vết rách và cắt cao và có lực cản lăn thấp. Độ dẫn điện là ≤ 107 Ω.

Seri này được sử dụng cho ngành ô tô ngành cơ khíxe nâng công nghiệp và ngành gia công. Seri ALTH...-AS đặc biệt phù hợp với các thiết bị điện nhạy cảm.

  • ALTH…-AS – Bánh xe

    Bánh xe trong seri ALTH...-AS có sẵn với đường kính từ 3 ¹⁄₈ đến 10 inch như tiêu chuẩn. Những bánh xe này sử dụng bạc đạn bọc kín ở trung tâmchất lượng cao. Vỏ lốp cũng có phiên bản vát cong.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Tải trọng ở
    10 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Ø lỗ trục

    [mm]
    Độ dài
    moay ơ
    [mm]
    ALTH 80/15K-AS 80 30 200 bạc đạn 15 35
    ALTH 100/15K-AS 100 40 350 bạc đạn 15 45
    ALTH 101/15K-AS 100 40 420 bạc đạn 15 40
    ALTH 125/15K-AS 125 40 550 bạc đạn 15 45
    ALTH 127/20K-AS 125 54 750 370 bạc đạn 20 60
    ALTH 151/15K-AS 150 40 400 200 bạc đạn 15 60
    ALTH 150/20K-AS 150 50 650 320 bạc đạn 20 60
    ALTH 152/20K-AS 150 54 900 450 bạc đạn 20 60
    ALTH 160/20K-AS 160 50 750 370 bạc đạn 20 60
    ALTH 162/20K-AS 160 50 950 470 bạc đạn 20 60
    ALTH 180/20K-AS 180 50 700 350 bạc đạn 20 60
    ALTH 200/20K-AS 200 50 800 400 bạc đạn 20 60
    ALTH 200/25K-AS 200 50 800 400 bạc đạn 25 60
    ALTH 202/20K-AS 200 50 1,000 500 bạc đạn 20 60
    ALTH 250/25K-AS 250 60 1,000 500 bạc đạn 25 70
    ALTH 252/25K-AS 250 60 1,250 620 bạc đạn 25 70
  • ALTH…-AS – Các cụm bánh xe xoay có tấm

    Như tiêu chuẩn, seri ALTH…-AS có sẵn nhiều loại seri càng có tấm lắp trênchất lượng cao. Thiết kế của những sản phẩm này thay đổi tùy thuộc vào điều kiện ứng dụng hoặc tải trọngyêu cầu:

    Seri L: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
    Seri LK: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
    Seri LH: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
    Seri LUH: Càng xoay thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng bịt kín
    Seri LO: Càng xoay thép hàn tải nặng có tấm lắp trên

    Thông tin mô tả chi tiết và thông tin so sánh seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    L-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 102 100 x 85 80 x 60 9 38
    LH-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 120 100 x 85 80 x 60 9 45
    LK-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 110 100 x 85 80 x 60 9 40
    L-ALTH 100K-AS 100 40 250 bạc đạn 125 100 x 85 80 x 60 9 36
    LH-ALTH 100K-1-AS 100 40 350 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 45
    LH-ALTH 100K-3-AS 100 40 350 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 45
    LH-ALTH 101K-1-AS 100 40 420 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 45
    LH-ALTH 101K-3-AS 100 40 420 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 45
    LK-ALTH 100K-1-AS 100 40 350 bạc đạn 130 100 x 85 80 x 60 9 45
    LK-ALTH 100K-3-AS 100 40 350 bạc đạn 130 140 x 110 105 x 75–80 11 45
    L-ALTH 125K-AS 125 40 250 bạc đạn 150 100 x 85 80 x 60 9 38
    LH-ALTH 125K-1-AS 125 40 550 bạc đạn 165 100 x 85 80 x 60 9 45
    LH-ALTH 125K-3-AS 125 40 550 bạc đạn 165 140 x 110 105 x 75–80 11 45
    LK-ALTH 125K-1-AS 125 40 350 bạc đạn 155 100 x 85 80 x 60 9 48
    LK-ALTH 125K-3-AS 125 40 350 bạc đạn 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48
    LH-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LK-ALTH 127K-AS 125 54 600 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LO-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 50
    LUH-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    L-ALTH 151K-AS 150 40 400 bạc đạn 190 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    L-ALTH 150K-AS 150 50 400 bạc đạn 190 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LH-ALTH 150K-AS 150 50 650 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    LK-ALTH 150K-AS 150 50 600 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LO-ALTH 150K-AS 150 50 650 bạc đạn 200 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LUH-ALTH 150K-AS 150 50 650 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 61
    LH-ALTH 152K-AS 150 54 900 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    LO-ALTH 152K-AS 150 54 900 bạc đạn 200 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LUH-ALTH 152K-AS 150 54 900 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 61
    L-ALTH 160K-AS 160 50 400 bạc đạn 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LH-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    LH-ALTH 162K-AS 160 50 900 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    LK-ALTH 160K-AS 160 50 600 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LO-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 205 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LO-ALTH 162K-AS 160 50 950 bạc đạn 205 140 x 110 105 x 75–80 11 55
    LUH-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 61
    LUH-ALTH 162K-AS 160 50 950 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11 61
    L-ALTH 180K-AS 180 50 400 bạc đạn 215 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LH-ALTH 180K-AS 180 50 700 bạc đạn 223 140 x 110 105 x 75–80 11 67
    LK-ALTH 180K-AS 180 50 600 bạc đạn 223 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    L-ALTH 200K-AS 200 50 400 bạc đạn 235 140 x 110 105 x 75–80 11 65
    LH-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 70
    LH-ALTH 202K-AS 200 50 900 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 70
    LK-ALTH 200K-AS 200 50 600 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 62
    LO-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LO-ALTH 202K-AS 200 50 1,000 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 60
    LUH-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 63
    LUH-ALTH 202K-AS 200 50 1,000 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 63
    L-ALTH 250K-3-AS 250 60 500 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 77
    LH-ALTH 250K-AS 250 60 900 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 82
    LH-ALTH 252K-AS 250 60 900 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 82
    LO-ALTH 250K-AS 250 60 1,000 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 70
    LO-ALTH 252K-AS 250 60 1,200 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11 70
  • ALTH…-AS – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông

    Seri ALTH...-AS có sẵn loại có lỗ bu lông lắp như một giải pháp thay thế cho tấm và lắp trục.

    Seri LKR: Càng xoay thép dập có lỗ bu lông, thiết kế tải nặng

    Thông tin mô tả chi tiết về tính năng của từng càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Hướng hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø tấm

    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    Offset

    [mm]
    LKR-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 110 88 13 40
    LKR-ALTH 100K-AS 100 40 350 bạc đạn 130 88 13 45
    LKR-ALTH 125K-AS 125 40 350 bạc đạn 155 88 13 48
  • ALTH…-AS – Các cụm bánh xe xoay có trục

    Seri ALTH...-AS có sẵn loại có lắp trục như một giải pháp thay thế cho tấm và lỗ bu lông lắp.

    Seri LHZ: Càng xoay thép dập có trục, thiết kế tải nặng

    Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các hệ thống phanh phù hợp cho từng sản phẩm cơ bản đều được liệt kê trong phần liên quan.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Ø trục

    [mm]
    Chiều dài trục

    [mm]
    Offset

    [mm]
    LHZ-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 27 60 55
    LHZ-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 202 27 60 65
    LHZ-ALTH 162K-AS 160 50 900 bạc đạn 202 27 60 65
    LHZ-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 27 60 70
    LHZ-ALTH 202K-AS 200 50 900 bạc đạn 245 27 60 70
  • ALTH…-AS – Các cụm bánh xe cố định

    Blickle cũng cung cấp cụm bánh xe có càng cố định phù hợp cho tất cả cụm bánh xe xoay.

    Seri B: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
    Seri BK: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
    Seri BH: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
    Seri BO: Càng cố định thép hàn tải nặng có tấm lắp trên

    Thông tin chi tiết về càng cố định của chúng tôi có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Loại vòng bi


    Tổng độ
    cao
    [mm]
    Kích thước
    tấm
    [mm]
    Khoảng cách
    lỗ bu lông
    [mm]
    Ø lỗ bu
    lông
    [mm]
    B-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 102 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 120 100 x 85 80 x 60 9
    BK-ALTH 80K-AS 80 30 200 bạc đạn 110 100 x 85 80 x 60 9
    B-ALTH 100K-AS 100 40 250 bạc đạn 125 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 100K-1-AS 100 40 350 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 100K-3-AS 100 40 350 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 101K-1-AS 100 40 420 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 101K-3-AS 100 40 420 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11
    BK-ALTH 100K-1-AS 100 40 350 bạc đạn 130 100 x 85 80 x 60 9
    BK-ALTH 100K-3-AS 100 40 350 bạc đạn 130 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 125K-AS 125 40 250 bạc đạn 150 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 125K-1-AS 125 40 550 bạc đạn 165 100 x 85 80 x 60 9
    BH-ALTH 125K-3-AS 125 40 550 bạc đạn 165 140 x 110 105 x 75–80 11
    BK-ALTH 125K-1-AS 125 40 350 bạc đạn 155 100 x 85 80 x 60 9
    BK-ALTH 125K-3-AS 125 40 350 bạc đạn 155 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 127K-AS 125 54 750 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 151K-AS 150 40 400 bạc đạn 190 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 150K-AS 150 50 400 bạc đạn 190 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 150K-AS 150 50 650 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 150K-AS 150 50 650 bạc đạn 200 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 152K-AS 150 54 900 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 152K-AS 150 54 900 bạc đạn 200 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 160K-AS 160 50 400 bạc đạn 195 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 162K-AS 160 50 900 bạc đạn 202 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 160K-AS 160 50 750 bạc đạn 205 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 162K-AS 160 50 950 bạc đạn 205 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 180K-AS 180 50 400 bạc đạn 215 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 180K-AS 180 50 700 bạc đạn 223 140 x 110 105 x 75–80 11
    B-ALTH 200K-AS 200 50 400 bạc đạn 235 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 202K-AS 200 50 900 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 200K-AS 200 50 800 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 202K-AS 200 50 1,000 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 250K-AS 250 60 900 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11
    BH-ALTH 252K-AS 250 60 900 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 250K-AS 250 60 1,000 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11
    BO-ALTH 252K-AS 250 60 1,200 bạc đạn 295 140 x 110 105 x 75–80 11