POEV – Seri cụm bánh xe inox
Cụm bánh xe inox có lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll” và cốt bánh xe nylon
Bánh xe trong seri POEV bao gồm lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll” được lưu hóa trên cốt bánh xe nylon màu đen và chống va đập.
Hợp chất cao su lăn êm tạo lực cản lăn thấp hơn và các tải trọng cao hơn lốp cao su đặc tiêu chuẩn. Seri này còn mang lại độ thoải mái hoạt động cao, thân thiện với sàn và hoạt động yên tĩnh.
Có thể sử dụng càng chống ăn mòn được làm bằng thép crom-nicken trong những khu vực ẩm ướt và khu vực có yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt khi kết hợp với bánh xe chống ăn mòn.
-
POEV – Các cụm bánh xe xoay inox có tấm
Như tiêu chuẩn, seri bánh xe POEV có sẵn nhiều seri càng có tấm lắp trênchất lượng cao. Những sản phẩm này khác nhau về thiết kế và tải trọng:
Seri LEX: Càng xoay inox với tấm lắp trên
Seri LX: Càng xoay inox với tấm lắp trên, thiết kế tải trung bình
Seri LKX: Càng xoay inox tải nặng với tấm lắp trênThông tin mô tả chi tiết và thông tin so sánh seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Hướng hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LEX-POEV 80G-SG 80 32 140 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 80XR-SG 80 32 140 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 80KFD-SG 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 38 LKX-POEV 82KFD-SG 80 40 170 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 40 LEX-POEV 100G-SG 100 32 150 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LEX-POEV 100XR-SG 100 32 150 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LKX-POEV 100XR-1-SG 100 32 200 vòng bi đũa 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LX-POEV 100XR-SG 100 32 200 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LEX-POEV 100KAD-SG 100 32 150 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LKX-POEV 100KAD-1-SG 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 45 LX-POEV 100KAD-SG 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 36 LEX-POEV 125G-SG 125 37 150 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 125XR-SG 125 37 150 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LKX-POEV 125XR-1-SG 125 37 250 vòng bi đũa 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LKX-POEV 125XR-3-SG 125 37 250 vòng bi đũa 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 LX-POEV 125XR-SG 125 37 250 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 125KAD-SG 125 37 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 125XKA-SG-GKN 125 40 150 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 37 LKX-POEV 125KAD-1-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 48 LKX-POEV 125KAD-3-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 48 LX-POEV 125KAD-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 38 LEX-POEV 160XR-1-SG 160 50 300 vòng bi đũa 195 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 160XR-SG 160 50 300 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LKX-POEV 160XR-SG 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 63 LX-POEV 160XR-SG 160 50 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LEX-POEV 160KAD-1-SG 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 160XKA-1-SG-GKN 160 50 300 bạc đạn (CC) 200 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 160KAD-SG 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LEX-POEV 160XKA-SG-GKN 160 50 300 bạc đạn (CC) 200 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LKX-POEV 160KAD-SG 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 63 LX-POEV 160KAD-SG 160 50 400 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 60 LEX-POEV 200XR-1-SG 200 50 300 vòng bi đũa 235 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 200XR-SG 200 50 300 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LKX-POEV 200XR-SG 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LX-POEV 200XR-SG 200 50 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 61 LEX-POEV 200KAD-1-SG 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 200XKA-1-SG-GKN 200 50 300 bạc đạn (CC) 240 100 x 85 80 x 60 9 54 LEX-POEV 200KAD-SG 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LEX-POEV 200XKA-SG-GKN 200 50 300 bạc đạn (CC) 240 140 x 110 105 x 75–80 11 54 LKX-POEV 200KAD-SG 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 65 LX-POEV 200KAD-SG 200 50 400 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 61 -
POEV – Các cụm bánh xe xoay inox có lỗ bu lông
Là một giải pháp thay thế cho tấm lắp, seri POEV cũng có sẵn loại có lỗ bu lông lắp:
Seri LEXR: Càng xoay inox với lỗ bu lông
Thông tin mô tả chi tiết về càng LEXR đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Thông tin thêm về phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LEXR-POEV 80G-SG 80 32 140 lỗ trơn 102 70 13 38 LEXR-POEV 80XR-SG 80 32 140 vòng bi đũa 102 70 13 38 LEXR-POEV 80KFD-SG 80 32 140 bạc đạn (C) 102 70 13 38 LEXR-POEV 100G-SG 100 32 150 lỗ trơn 125 70 13 36 LEXR-POEV 100XR-SG 100 32 150 vòng bi đũa 125 70 13 36 LEXR-POEV 100KAD-SG 100 32 150 bạc đạn (C) 125 70 13 36 LEXR-POEV 125G-SG 125 37 150 lỗ trơn 150 70 13 38 LEXR-POEV 125XR-SG 125 37 150 vòng bi đũa 150 70 13 38 LEXR-POEV 125KAD-SG 125 37 150 bạc đạn (C) 150 70 13 38 LEXR-POEV 160XR-SG 160 50 300 vòng bi đũa 195 88 13 54 LEXR-POEV 160KAD-SG 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 88 13 54 LEXR-POEV 200XR-SG 200 50 300 vòng bi đũa 235 88 13 54 LEXR-POEV 200KAD-SG 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 88 13 54 -
POEV – Các cụm bánh xe cố định inox
Blickle cũng cung cấp cụm bánh xe cố định bên cạnh seri cụm bánh xe xoay seri:
Seri BX: Càng cố định inox có tấm lắp trên
Seri BKX: Càng cố định inox tải nặng với tấm lắp trênThông tin mô tả chi tiết về cả hai seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]BX-POEV 80G-SG 80 32 140 lỗ trơn 102 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 80XR-SG 80 32 140 vòng bi đũa 102 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 80KFD-SG 80 32 140 bạc đạn (C) 102 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 82KFD-SG 80 40 170 bạc đạn (C) 110 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 100G-SG 100 32 200 lỗ trơn 125 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 100XR-1-SG 100 32 200 vòng bi đũa 130 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 100XR-SG 100 32 200 vòng bi đũa 125 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 100KAD-1-SG 100 32 200 bạc đạn (C) 130 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 100KAD-SG 100 32 200 bạc đạn (C) 125 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 125G-SG 125 37 250 lỗ trơn 150 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 125XR-1-SG 125 37 250 vòng bi đũa 155 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 125XR-3-SG 125 37 250 vòng bi đũa 155 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 125XR-SG 125 37 250 vòng bi đũa 150 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 125KAD-1-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 155 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 125KAD-3-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 155 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 125KAD-SG 125 37 250 bạc đạn (C) 150 100 x 85 80 x 60 9 BKX-POEV 160XR-SG 160 50 400 vòng bi đũa 202 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 160XR-1-SG 160 50 300 vòng bi đũa 195 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 160XR-SG 160 50 400 vòng bi đũa 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BKX-POEV 160KAD-SG 160 50 400 bạc đạn (CC) 202 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 160KAD-1-SG 160 50 300 bạc đạn (CC) 195 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 160XKA-1-SG-GKN 160 50 300 bạc đạn (CC) 200 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 160KAD-SG 160 50 400 bạc đạn (CC) 195 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 160XKA-SG-GKN 160 50 400 bạc đạn (CC) 200 140 x 110 105 x 75–80 11 BKX-POEV 200XR-SG 200 50 500 vòng bi đũa 245 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 200XR-1-SG 200 50 300 vòng bi đũa 235 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 200XR-SG 200 50 400 vòng bi đũa 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BKX-POEV 200KAD-SG 200 50 500 bạc đạn (CC) 245 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 200KAD-1-SG 200 50 300 bạc đạn (CC) 235 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 200XKA-1-SG-GKN 200 50 400 bạc đạn (CC) 240 100 x 85 80 x 60 9 BX-POEV 200KAD-SG 200 50 400 bạc đạn (CC) 235 140 x 110 105 x 75–80 11 BX-POEV 200XKA-SG-GKN 200 50 400 bạc đạn (CC) 240 140 x 110 105 x 75–80 11