Cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp Blickle FLOW và Blickle WAVE
Cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp làm bằng cao su đàn hồi nhựa nhiệt dẻo (TPE)
Vỏ lốp xám của cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp Blickle được làm bằng cao su đàn hồi nhựa nhiệt dẻo chất lượng cao có độ cứng 85 Shore A. Vật liệu này được đúc lên vành làm bằng nhựa P.P chống va đập. Càng của cả hai seri cụm bánh xe được làm bằng vật liệu nylon chất lượng cao (seri WAVE) hoặc nhựa nhiệt dẻo chất lượng cao (seri FLOW). Thiết kế cụm bánh xe hiện đại và đẹp mắt này có sẵn phiên bản chống ăn mòn và nhiều các kiểu lắp khácchất lượng cao. Seri cụm bánh xe WAVE cũng có sẵn phiên bản dẫn điện.
Cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp phù hợp cho nhiều ứng dụng – từ trang thiết bị y tế cho đến đồ nội thất thiết kế.
-
WAVE & FLOW – Các cụm bánh xe xoay có tấm
Seri cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp FLOW có sẵn với tấm lắp dưới dạng seri càng LKFG (màu xám bạc) và LKFGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Seri WAVE với tấm lắp có sẵn cho seri càng LWK (màu xám trắng), LWG (màu xám bạc), LWKX (xám trắng, chống ăn mòn) và LWGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Thông tin so sánh seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được cung cấp trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LWG-TPA 101G-P25 100 32 100 lỗ trơn 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWGX-TPA 101G-PX25 100 32 100 lỗ trơn 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWK-TPA 101G-P25 100 32 100 lỗ trơn 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWKX-TPA 101G-PX25 100 32 100 lỗ trơn 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWG-TPA 101KF-P25 100 32 100 bạc đạn (C) 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWGX-TPA 101XKF-PX25 100 32 100 bạc đạn (C) 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWK-TPA 101KF-P25 100 32 100 bạc đạn (C) 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LWKX-TPA 101XKF-PX25 100 32 100 bạc đạn (C) 138 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 38 LKFG-TPA 126G-P25 125 32 110 bạc đạn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LKFGX-TPA 126G-PX27 125 32 110 lỗ trơn 161 95 x 70 75 x 50 8.5 40 LWG-TPA 126G-P25 125 32 110 lỗ trơn 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWGX-TPA 126G-PX25 125 32 110 lỗ trơn 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWK-TPA 126G-P25 125 32 110 lỗ trơn 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWKX-TPA 126G-PX25 125 32 110 lỗ trơn 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LKFG-TPA 126KF-P25 125 32 100 bạc đạn 161 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LKFGX-TPA 126XKF-PX27 125 32 110 bạc đạn 161 95 x 70 75 x 50 8.5 40 LWG-TPA 126KF-P25 125 32 110 bạc đạn (C) 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWGX-TPA 126XKF-PX25 125 32 110 bạc đạn (C) 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWK-TPA 126KF-P25 125 32 110 bạc đạn (C) 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 LWKX-TPA 126XKF-PX25 125 32 110 bạc đạn (C) 163 90 x 66 75 x 45 / 61 x 51 8.5 40 -
WAVE & FLOW – Các cụm bánh xe xoay có lỗ bu lông
Seri cụm bánh xe FLOW có sẵn với lỗ bu lông lắp cho seri LKFG (màu xám bạc) và LKFGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Seri WAVE kết hợp với lỗ bu lông lắp có sẵn cho seri LWK (xám trắng), LWG (màu xám bạc), LWKX (xám trắng, chống ăn mòn) và LWGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Thông tin bổ sung về hệ thống phanh sẽ được cung cấp sau khi chọn sản phẩm cơ bản.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø tấm
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]Offset
[mm]LWG-TPA 101G 100 32 100 lỗ trơn 135 55 13 38 LWG-TPA 101G-11 100 32 100 lỗ trơn 135 55 11 38 LWGX-TPA 101G 100 32 100 lỗ trơn 135 55 13 38 LWGX-TPA 101G-11 100 32 100 lỗ trơn 135 55 11 38 LWK-TPA 101G 100 32 100 lỗ trơn 135 55 13 38 LWK-TPA 101G-11 100 32 100 lỗ trơn 135 55 11 38 LWKX-TPA 101G 100 32 100 lỗ trơn 135 55 13 38 LWKX-TPA 101G-11 100 32 100 lỗ trơn 135 55 11 38 LWG-TPA 101KF 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 13 38 LWG-TPA 101KF-11 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 11 38 LWGX-TPA 101XKF 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 13 38 LWGX-TPA 101XKF-11 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 11 38 LWK-TPA 101KF 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 13 38 LWK-TPA 101KF-11 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 11 38 LWKX-TPA 101XKF 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 13 38 LWKX-TPA 101XKF-11 100 32 100 bạc đạn (C) 135 55 11 38 LKFG-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LKFG-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LKFGX-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LKFGX-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LWG-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LWG-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LWGX-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LWGX-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LWK-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LWK-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LWKX-TPA 126G 125 32 110 lỗ trơn 160 55 13 40 LWKX-TPA 126G-11 125 32 110 lỗ trơn 160 55 11 40 LKFG-TPA 126KF 125 32 110 160 55 13 40 LKFG-TPA 126KF-11 125 32 110 160 55 11 40 LKFGX-TPA 126XKF 125 32 110 160 55 13 40 LKFGX-TPA 126XKF-11 125 32 110 160 55 11 40 LWG-TPA 126KF 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 13 40 LWG-TPA 126KF-11 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 11 40 LWGX-TPA 126XKF 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 13 40 LWGX-TPA 126XKF-11 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 11 40 LWK-TPA 126KF 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 13 40 LWK-TPA 126KF-11 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 11 40 LWKX-TPA 126XKF 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 13 40 LWKX-TPA 126XKF-11 125 32 110 bạc đạn (C) 160 55 11 40 -
WAVE & FLOW – Các cụm bánh xe xoay có trục
Seri cụm bánh xe bằng nhựa tổng hợp WAVE có sẵn với lắp trục cho seri LWK (xám trắng), LWG (màu xám bạc), LWKX (xám trắng, chống ăn mòn) và LWGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Các phiên bản hệ thống phanh có sẵn cho từng sản phẩm cơ bản đều đươc liệt kê trong phần liên quan. Thông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ø trục
[mm]Chiều dài trục
[mm]Ø lỗ
ngang
[mm]Vị trí lỗ
ngang
[mm]Offset
[mm]LWG-TPA 101G-ZA51 100 32 100 lỗ trơn 135 18 62 M6 30 38 LWG-TPA 101G-ZA55 100 32 100 lỗ trơn 135 22 45 M8 20 38 LWGX-TPA 101G-ZAX51 100 32 100 lỗ trơn 135 18 62 M6 30 38 LWGX-TPA 101G-ZAX55 100 32 100 lỗ trơn 135 22 45 M8 20 38 LWK-TPA 101G-ZA51 100 32 100 lỗ trơn 135 18 62 M6 30 38 LWK-TPA 101G-ZA55 100 32 100 lỗ trơn 135 22 45 M8 20 38 LWKX-TPA 101G-ZAX51 100 32 100 lỗ trơn 135 18 62 M6 30 38 LWKX-TPA 101G-ZAX55 100 32 100 lỗ trơn 135 22 45 M8 20 38 LWG-TPA 101KF-ZA51 100 32 100 bạc đạn (C) 135 18 62 M6 30 38 LWG-TPA 101KF-ZA55 100 32 100 bạc đạn (C) 135 22 45 M8 20 38 LWGX-TPA 101XKF-ZAX51 100 32 100 bạc đạn (C) 135 18 62 M6 30 38 LWGX-TPA 101XKF-ZAX55 100 32 100 bạc đạn (C) 135 22 45 M8 20 38 LWK-TPA 101KF-ZA51 100 32 100 bạc đạn (C) 135 18 62 M6 30 38 LWK-TPA 101KF-ZA55 100 32 100 bạc đạn (C) 135 22 45 M8 20 38 LWKX-TPA 101XKF-ZAX51 100 32 100 bạc đạn (C) 135 18 62 M6 30 38 LWKX-TPA 101XKF-ZAX55 100 32 100 bạc đạn (C) 135 22 45 M8 20 38 LWG-TPA 126G-ZA51 125 32 110 lỗ trơn 160 18 62 M6 30 40 LWG-TPA 126G-ZA55 125 32 110 lỗ trơn 160 22 45 M8 20 40 LWGX-TPA 126G-ZAX51 125 32 110 lỗ trơn 160 18 62 M6 30 40 LWGX-TPA 126G-ZAX55 125 32 110 lỗ trơn 160 22 45 M8 20 40 LWK-TPA 126G-ZA51 125 32 110 lỗ trơn 160 18 62 M6 30 40 LWK-TPA 126G-ZA55 125 32 110 lỗ trơn 160 22 45 M8 20 40 LWKX-TPA 126G-ZAX51 125 32 110 lỗ trơn 160 18 62 M6 30 40 LWKX-TPA 126G-ZAX55 125 32 110 lỗ trơn 160 22 45 M8 20 40 LWG-TPA 126KF-ZA51 125 32 110 bạc đạn (C) 160 18 62 M6 30 40 LWG-TPA 126KF-ZA55 125 32 110 bạc đạn (C) 160 22 45 M8 20 40 LWGX-TPA 126XKF-ZAX51 125 32 110 bạc đạn (C) 160 18 62 M6 30 40 LWGX-TPA 126XKF-ZAX55 125 32 110 bạc đạn (C) 160 22 45 M8 20 40 LWK-TPA 126KF-ZA51 125 32 110 bạc đạn (C) 160 18 62 M6 30 40 LWK-TPA 126KF-ZA55 125 32 110 bạc đạn (C) 160 22 45 M8 20 40 LWKX-TPA 126XKF-ZAX51 125 32 110 bạc đạn (C) 160 18 62 M6 30 40 LWKX-TPA 126XKF-ZAX55 125 32 110 bạc đạn (C) 160 22 45 M8 20 40 -
WAVE & FLOW – Các cụm bánh xe xoay có chấu ren
Seri cụm bánh xe WAVE kết hợp với chấu ren có sẵn cho seri LWK (xám trắng), LWG (màu xám bạc), LWKX (xám trắng, chống ăn mòn) và LWGX (màu xám bạc, chống ăn mòn).
Thông tin so sánh seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao. Các phiên bản hệ thống phanh cho từng sản phẩm cơ bản đều được cung cấp trong phần liên quan.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Tải trọng ở
3 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Ren
Độ dài
chấu
[mm]Offset
[mm]LWG-TPA 101G-GS10 100 32 100 lỗ trơn 135 M10 20 38 LWG-TPA 101G-GS12 100 32 100 lỗ trơn 135 M12 20 38 LWGX-TPA 101G-GSX10 100 32 100 lỗ trơn 135 M10 20 38 LWGX-TPA 101G-GSX12 100 32 100 lỗ trơn 135 M12 20 38 LWK-TPA 101G-GS10 100 32 100 lỗ trơn 135 M10 20 38 LWK-TPA 101G-GS12 100 32 100 lỗ trơn 135 M12 20 38 LWKX-TPA 101G-GSX10 100 32 100 lỗ trơn 135 M10 20 38 LWKX-TPA 101G-GSX12 100 32 100 lỗ trơn 135 M12 20 38 LWG-TPA 101KF-GS10 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M10 20 38 LWG-TPA 101KF-GS12 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M12 20 38 LWGX-TPA 101XKF-GSX10 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M10 20 38 LWGX-TPA 101XKF-GSX12 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M12 20 38 LWK-TPA 101KF-GS10 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M10 20 38 LWK-TPA 101KF-GS12 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M12 20 38 LWKX-TPA 101XKF-GSX10 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M10 20 38 LWKX-TPA 101XKF-GSX12 100 32 100 bạc đạn (C) 135 M12 20 38 LWG-TPA 126G-GS10 125 32 110 lỗ trơn 160 M10 20 40 LWG-TPA 126G-GS12 125 32 110 lỗ trơn 160 M12 20 40 LWGX-TPA 126G-GSX10 125 32 110 lỗ trơn 160 M10 20 40 LWGX-TPA 126G-GSX12 125 32 110 lỗ trơn 160 M12 20 40 LWK-TPA 126G-GS10 125 32 110 lỗ trơn 160 M10 20 40 LWK-TPA 126G-GS12 125 32 110 lỗ trơn 160 M12 20 40 LWKX-TPA 126G-GSX10 125 32 110 lỗ trơn 160 M10 20 40 LWKX-TPA 126G-GSX12 125 32 110 lỗ trơn 160 M12 20 40 LWG-TPA 126KF-GS10 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M10 20 40 LWG-TPA 126KF-GS12 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M12 20 40 LWGX-TPA 126XKF-GSX10 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M10 20 40 LWGX-TPA 126XKF-GSX12 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M12 20 40 LWK-TPA 126KF-GS10 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M10 20 40 LWK-TPA 126KF-GS12 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M12 20 40 LWKX-TPA 126XKF-GSX10 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M10 20 40 LWKX-TPA 126XKF-GSX12 125 32 110 bạc đạn (C) 160 M12 20 40