PK – Seri bánh xe
Bánh xe có lốp hơi và vành nhựa tổng hợp
Lốp hơi trong seri PK có độ cứng 60 Shore A và có sẵn biên dạng có rãnh hoặc biên dạng ziczac. Vành tương ứng được làm bằng nhựa P.P chống va đập chất lượng cao. Với ply rating bằng 2, lốp xe trong seri PK được coi là lốp hơi hạng nhẹ. Sản phẩm cực kỳ thân thiện với sàn và hoạt động yên tĩnh.
Bánh xe cao su mềm của seri VWPP có thể được sử dụng làm giải pháp chống thủng thay thế cho lốp hơi.
-
PK – Bánh xe
Như tiêu chuẩn, bánh xe trong seri PK có kích thước đường kính từ 200 đến 400 mm. Ngoài ra, sản phẩm còn có biên dạng ziczac hoặc có rãnh. Khách hàng có thể lựa chọn giữa lỗ trơn, vòng bi đũa hoặc bạc đạnchất lượng cao. Bánh xe có vành nhựa tổng hợp màu đỏ cũng có sẵn.
Ø bánh xe
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Kích thước lốp
Ply-
ratingTải trọng ở
4 km/h
[kg]Áp suất lốp
[bar / psi]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]Biên dạng
PK 200/20-60G 200 50 200x50 2 75 2.5 / 36 lỗ trơn 20 60 hồ sơ rãnh PK 257/20-75G 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hình zic zac PK 260/20-75G 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hồ sơ rãnh PK 260/20-75K 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 bạc đạn 20 75 hồ sơ rãnh PK 260/20-75R 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hồ sơ rãnh PK 260/25-75G 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hồ sơ rãnh PK 260/25-75R 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hồ sơ rãnh PK 262/20-75G 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hình zic zac PK 262/20-75K 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 bạc đạn 20 75 hình zic zac PK 262/20-75R 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hình zic zac PK 262/25-75G 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hình zic zac PK 262/25-75R 260 85 3.00-4 2 150 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hình zic zac PK 300/20-75G 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hồ sơ rãnh PK 300/20-75K 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 bạc đạn 20 75 hồ sơ rãnh PK 300/20-75R 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hồ sơ rãnh PK 300/25-75G 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hồ sơ rãnh PK 300/25-75R 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hồ sơ rãnh PK 302/20-75G 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hình zic zac PK 302/20-75K 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 bạc đạn 20 75 hình zic zac PK 302/20-75R 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hình zic zac PK 302/25-75G 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hình zic zac PK 302/25-75R 300 100 4.00-4 2 180 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hình zic zac PK 400/20-75G 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hồ sơ rãnh PK 400/20-75R 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hồ sơ rãnh PK 400/25-75G 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hồ sơ rãnh PK 400/25-75R 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hồ sơ rãnh PK 402/20-75G 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 lỗ trơn 20 75 hình zic zac PK 402/20-75R 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 vòng bi đũa 20 75 hình zic zac PK 402/25-75G 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 lỗ trơn 25 75 hình zic zac PK 402/25-75R 400 100 4.00-8 2 250 2.0 / 30 vòng bi đũa 25 75 hình zic zac