SPKVS / DSPK – Seri cụm bánh xe và bánh xe mặt bích
Bánh xe mặt bích bằng thép đặc
Bánh xe trong seri SPKVS và DSPK được làm bằng gang xám xù xì được gia công bằng máy chất lượng cao. Nhờ độ cứng từ 190 đến 230 HB, bánh xe có lực cản lăn xuất sắc. Bánh xe cũng có khả năng chống mài mòn.
Bánh xe trong seri SPKVS có biên dạng thanh ray đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn ray cần cẩu DIN 536.
Seri DSPK có vỏ lốp hình chữ V.
Bánh xe mặt bích thường được sử dụng làm bánh xe dẫn hướng hoặc ròng rọc. Tuy nhiên, chúng cũng được sử dụng cho kỹ thuật máy và hệ thống.
-
SPKVS / DSPK – Bánh xe
Ø bánh xe
[mm]Ø bánh xe không
có mặt bích
[mm]Ø bánh xe bao
gồm mặt bích
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Độ rộng
chạy
[mm]Độ rộng
rãnh
[mm]Vị trí
mặt bích
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Ø lỗ trục
[mm]Độ dài
moay ơ
[mm]DSPK 50K 50 18 12 120 bạc đạn 10 18 SPKVS 50K 50 50 62 40 30 10 500 bạc đạn 15 40 DSPK 75/15K 75 22 16 250 bạc đạn 15 22 DSPK 75K 75 22 16 250 bạc đạn 12 22 SPKVS 75K 75 75 100 40 30 10 800 bạc đạn 20 40 DSPK 100K 100 24 18 300 bạc đạn 15 24 DSPK 101K 100 40 20 600 bạc đạn 15 40 SPKVS 100K 100 100 125 50 40 10 1,200 bạc đạn 25 50 DSPK 120K 120 33 25 600 bạc đạn 20 33 DSPK 125K 125 50 25 1,200 bạc đạn 20 50 SPKVS 125K 125 125 150 50 40 10 1,500 bạc đạn 25 50 DSPK 150K 150 33 25 800 bạc đạn 20 33 SPKVS 150K 150 150 180 60 48 12 2,000 bạc đạn 30 60 DSPK 200K 200 33 25 1,000 bạc đạn 20 33 SPKVS 200K 200 200 240 60 48 12 2,500 bạc đạn 35 60 SPKVS 250K 250 250 290 75 60 15 4,000 bạc đạn 45 75 SPKVS 300K 300 300 345 90 72 18 7,000 bạc đạn 60 90 SPKVS 400K 400 400 445 90 72 18 9,000 bạc đạn 80 90 -
SPKVS / DSPK – Các cụm bánh xe cố định
Seri SPKVS và DSPK cũng có sẵn cụm bánh xe có càng cố định:
Seri BH: Càng cố định thép dập có tấm lắp trên, thiết kế tải nặng
Seri BS: Càng cố định thép hàn tải nặng có tấm lắp trênThông tin mô tả chi tiết về seri càng đều có sẵn trong hướng dẫnchất lượng cao.
Ø bánh xe
[mm]Ø bánh xe bao
gồm mặt bích
[mm]Độ rộng
bánh xe
[mm]Độ rộng
chạy
[mm]Độ rộng
rãnh
[mm]Vị trí
mặt bích
[mm]Tải trọng ở
4 km/h
[kg]Loại vòng bi
Tổng độ
cao
[mm]Kích thước
tấm
[mm]Khoảng cách
lỗ bu lông
[mm]Ø lỗ bu
lông
[mm]BH-DSPK 75K 75 22 16 250 bạc đạn 118 100 x 85 80 x 60 9 BH-DSPK 100K-1 100 24 18 300 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 BH-DSPK 100K-3 100 24 18 300 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-DSPK 101K-1 100 40 20 600 bạc đạn 140 100 x 85 80 x 60 9 BH-DSPK 101K-3 100 40 20 600 bạc đạn 140 140 x 110 105 x 75–80 11 BS-SPKVS 100K 100 125 50 40 10 1,200 bạc đạn 157 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-DSPK 120K-1 120 33 25 600 bạc đạn 162 100 x 85 80 x 60 9 BH-DSPK 120K-3 120 33 25 600 bạc đạn 162 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-DSPK 125K 125 50 25 900 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 BS-SPKVS 125K 125 150 50 40 10 1,500 bạc đạn 170 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-DSPK 150K 150 33 25 800 bạc đạn 197 140 x 110 105 x 75–80 11 BS-SPKVS 150K 150 180 60 48 12 1,750 bạc đạn 200 140 x 110 105 x 75–80 11 BH-DSPK 200K 200 33 25 900 bạc đạn 245 140 x 110 105 x 75–80 11 BS-SPKVS 200K 200 240 60 48 12 2,500 bạc đạn 245 175 x 140 140 x 105 14 BS-SPKVS 250K 250 290 75 60 15 4,000 bạc đạn 305 200 x 160 160 x 120 14 BS-SPKVS 300K 300 345 90 72 18 6,000 bạc đạn 380 255 x 200 210 x 160 18 BS-SPKVS 400K 400 445 90 72 18 9,000 bạc đạn 480 400 x 300 340 x 240 26