BSEV – Seri lốp 

Lốp làm bằng cao su đặc siêu đàn hồi

Overview of the tyres BSEV series

Seri BSEV kết hợp lốp cao su đặc siêu đàn hồi với biên dạng ziczac hoặc có rãnh. Với độ cứng 70 Shore A, cao su đặc siêu đàn hồi cứng hơn cả cao su đặc đàn hồi tiêu chuẩn của Blickle và có thể sử dụng ở nhiệt độ từ -30°C đến 80°C. Sản phẩm cũng có thể chịu được nhiệt độ lên tới 100°C trong thời gian ngắn. Hợp chất cao su cứng cáp với dây thép gia cố trong lõi cao su giúp bảo trì ổn định trên vành, ngay cả khi chịu tải nặng. Vỏ lốp có khả năng chống mài mòn, bảo vệ lốp khỏi hư hỏng từ bên ngoài và đảm bảo tuổi thọ lâu dài. Vòng đệm giảm chấn siêu đàn hồi cũng được sử dụng cho lốp 3 thành phần, đảm bảo nhiệt độ của lốp không tăng quá cao ngay cả khi chịu tải nặng và ở tốc độ cao.
Vật liệu cao su đặc siêu đàn hồi có khả năng hấp thụ rung động, rất thân thiện với sàn và chống được nhiều chất ăn mòn. Thông tin tổng quan về khả năng kháng hóa chất có thể tìm thấy tại đâychất lượng cao.

Vật liệu cao su đặc siêu đàn hồi cũng mang lại độ thoải mái hoạt động vượt trội và mức lực cản lăn thấp, ngay cả trên các bề mặt chất lượng kém.
Trái với lốp hơi, lốp cao su đặc siêu đàn hồi có khả năng chống thủng và không cần bảo trì. Chúng cũng mang lại độ ổn định và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc vượt trội. Nhờ những đặc tính này, lốp cao su đặc siêu đàn hồi đặc biệt phù hợp cho những ứng dụng có yêu cầu nghiêm ngặt.

  • BSEV – Lốp

    Lốp trong seri BSEV loại 2 thành phần có đường kính từ 250 đến 306 mm và loại 3 thành phần có đường kính từ 405 đến 525 mm. Lốp xe có sẵn loại có biên dạng ziczac hoặc có rãnh.


    Ø bánh xe

    [mm]
    Độ rộng
    bánh xe
    [mm]
    Kích thước lốp


    Kích thước
    vành

    Tải trọng ở
    4 km/h
    [kg]
    Tải trọng ở
    6 km/h
    [kg]
    Tải trọng ở
    25 km/h
    [kg]
    Biên dạng


    BSEV 3.00-4 250 85 3.00-4 2.10-4 480 400 300 hình zic zac
    BSEV 3.00-4/2.50-4 250 85 3.00-4 2.50C-4 720 600 475 hình zic zac
    BSEV 3.00-4/2.50-4-RP 250 85 3.00-4 2.50C-4 720 600 475 hồ sơ rãnh
    BSEV 3.00-4-RP 250 85 3.00-4 2.10-4 480 400 300 hồ sơ rãnh
    BSEV 4.00-4 306 105 4.00-4 2.50C-4 840 700 535 hình zic zac
    BSEV 4.00-4-RP 306 105 4.00-4 2.50C-4 840 700 535 hồ sơ rãnh
    BSEV 4.00-8 405 105 4.00-8 3.00D-8 1,140 950 730 hình zic zac
    BSEV 4.00-8-RP 405 105 4.00-8 3.00D-8 1,140 950 730 hồ sơ rãnh
    BSEV 5.00-8 455 120 5.00-8 3.00D-8 1,700 1,415 1,090 hình zic zac
    BSEV 6.00-9 525 140 6.00-9 4.00E-9 2,260 1,885 1,450 hình zic zac