LK-ALEV 200K-FI
EAN 4047526589707
ID 589705
Số thuế hải quan 87169090
ID 589705
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, Thiết kế tải nặng, với hệ thống phanh “stop-fix”, bánh xe tải nặng, với lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll”, với cốt bánh xe nhôm
Càng: seri LK
- thép dập cứng, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 125x50 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri ALEV
- lốp xe: cao su đặc đàn hồi chất lượng cao "Blickle EasyRoll" với chất lượng lăn êm ái, độ cứng 65 Shore A, màu đen
- cốt bánh xe: nhôm đúc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +80 °C, tạm thời lên tới +100°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
LK-ALEV 200K-FI
EAN 4047526589707
ID 589705
Số thuế hải quan 87169090
ID 589705
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, Thiết kế tải nặng, với hệ thống phanh “stop-fix”, bánh xe tải nặng, với lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll”, với cốt bánh xe nhôm
Càng: seri LK
- thép dập cứng, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 125x50 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri ALEV
- lốp xe: cao su đặc đàn hồi chất lượng cao "Blickle EasyRoll" với chất lượng lăn êm ái, độ cứng 65 Shore A, màu đen
- cốt bánh xe: nhôm đúc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +80 °C, tạm thời lên tới +100°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
Lực cản lăn
rất tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
rất tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
65 Shore A
Chống mài mòn
tốt
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 200 mm | |
Độ rộng bánh xe | 50 mm | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 500 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 1.250 kg | |
Loại vòng bi | bạc đạn | |
Tổng độ cao (H) | 245 mm | |
Loại lắp đặt | tấm trên | |
Kích thước tấm lắp | 140 x 110 mm | |
Khoảng cách lỗ bu lông | 105 x 75–80 mm | |
Ø lỗ bu lông | 11 mm | |
Offset (F) | 59 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -20 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 70 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 65 Shore A | |
Trọng lượng thiết bị | 4,1 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp | ||
Có thể rửa bằng máy |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.