L-ALEV 125K-ST-EL-FS
EAN 4047526394455
ID 938512
Số thuế hải quan 87169090
ID 938512
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, với hệ thống phanh “stop-top”, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe tải nặng, với lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll”, với cốt bánh xe nhôm, dẫn điện
Càng: seri L
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri ALEV
- lốp xe: cao su đặc đàn hồi chất lượng cao "Blickle EasyRoll" với chất lượng lăn êm ái, độ cứng 71 Shore A, màu đen
- cốt bánh xe: nhôm đúc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +80 °C, tạm thời lên tới +100°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
- dẫn điện (điện trở thuần) ≤ 104 Ω
L-ALEV 125K-ST-EL-FS
EAN 4047526394455
ID 938512
Số thuế hải quan 87169090
ID 938512
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, với hệ thống phanh “stop-top”, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe tải nặng, với lốp cao su đặc đàn hồi “Blickle EasyRoll”, với cốt bánh xe nhôm, dẫn điện
Càng: seri L
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri ALEV
- lốp xe: cao su đặc đàn hồi chất lượng cao "Blickle EasyRoll" với chất lượng lăn êm ái, độ cứng 71 Shore A, màu đen
- cốt bánh xe: nhôm đúc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +80 °C, tạm thời lên tới +100°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
- dẫn điện (điện trở thuần) ≤ 104 Ω
Lực cản lăn
rất tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
rất tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
71 Shore A
Chống mài mòn
tốt
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 125 mm | |
Độ rộng bánh xe | 40 mm | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 250 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 625 kg | |
Loại vòng bi | bạc đạn | |
Tổng độ cao (H) | 150 mm | |
Loại lắp đặt | tấm trên | |
Kích thước tấm lắp | 100 x 85 mm | |
Khoảng cách lỗ bu lông | 80 x 60 mm | |
Ø lỗ bu lông | 9 mm | |
Offset (F) | 38 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -20 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 70 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 71 Shore A | |
Trọng lượng thiết bị | 1,6 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp | ||
Có thể rửa bằng máy |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.