GVUN 150/30H7
EAN 4047526697532
ID 697532
Số thuế hải quan 87169090
ID 697532
Số thuế hải quan 87169090
Bánh xe dẫn động tải nặng, với rãnh then moay ơ, với vỏ lốp Vulkollan®
Vỏ lốp:
- polyurethane đàn hồi Vulkollan® chất lượng cao, độ cứng 92 Shore A
- lực cản lăn rất thấp
- khả năng chịu tải động cao
- chống mài mòn cao
- khả năng chống rách rộng và cắt cao
- màu tự nhiên, không đánh dấu, không bám màu
- kết nối hóa học tuyệt vời với cốt bánh xe
- gang xám xù xì
- lỗ trục và rãnh then moay ơ theo tiêu chuẩn DIN 6885
- sơn, màu bạc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -30 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +40 °C
- VULKOLLAN® là nhãn hiệu đã đăng ký của Tập đoàn Covestro
GVUN 150/30H7
EAN 4047526697532
ID 697532
Số thuế hải quan 87169090
ID 697532
Số thuế hải quan 87169090
Bánh xe dẫn động tải nặng, với rãnh then moay ơ, với vỏ lốp Vulkollan®
Vỏ lốp:
- polyurethane đàn hồi Vulkollan® chất lượng cao, độ cứng 92 Shore A
- lực cản lăn rất thấp
- khả năng chịu tải động cao
- chống mài mòn cao
- khả năng chống rách rộng và cắt cao
- màu tự nhiên, không đánh dấu, không bám màu
- kết nối hóa học tuyệt vời với cốt bánh xe
- gang xám xù xì
- lỗ trục và rãnh then moay ơ theo tiêu chuẩn DIN 6885
- sơn, màu bạc
- khả năng kháng hóa chất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -30 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +40 °C
- VULKOLLAN® là nhãn hiệu đã đăng ký của Tập đoàn Covestro
Lực cản lăn
rất tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
92 Shore A
Chống mài mòn
xuất sắc
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 150 mm | |
Độ rộng bánh xe | 50 mm | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 700 kg | |
Tải trọng ở 6 km/giờ | 700 kg | |
Tải trọng ở 10 km/giờ | 490 kg | |
Tải trọng ở 16 km/giờ | 280 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 1.750 kg | |
Loại vòng bi | rãnh then moay ơ | |
Ø lỗ trục (d) | 30 mm | |
Khớp lỗ bánh xe | H7 | |
Độ dài rãnh moay ơ (B) | 8 mm | |
Khớp rãnh moay ơ | JS9 | |
Độ cao rãnh moay ơ (H) | 33,3 mm | |
Rãnh then moay ơ (T1) | 60 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -30 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 70 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 92 Shore A | |
Trọng lượng thiết bị | 2,2 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.