BH-SVS 80K
EAN 4047526350352
ID 350355
Số thuế hải quan 87169090
ID 350355
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe cố định bằng thép dập, thiết kế tải nặng, với tấm lắp trên, bánh xe thép đặc tải siêu nặng
Càng: seri BH
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- tấm trên và phuộc nặng
Bánh xe: seri SVS
- thép chịu nhiệt, độ cứng 190–230 HB, vỏ lốp hơi cong
- khả năng kháng hóa chất với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +120 °C
- xem xét áp lực bề mặt trên các sàn nhạy cảm do tải trọng điểm cao
BH-SVS 80K
EAN 4047526350352
ID 350355
Số thuế hải quan 87169090
ID 350355
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe cố định bằng thép dập, thiết kế tải nặng, với tấm lắp trên, bánh xe thép đặc tải siêu nặng
Càng: seri BH
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- tấm trên và phuộc nặng
Bánh xe: seri SVS
- thép chịu nhiệt, độ cứng 190–230 HB, vỏ lốp hơi cong
- khả năng kháng hóa chất với nhiều chất tác dụng mạnh
- nhiệt độ hoạt động: -20 °C đến +120 °C
- xem xét áp lực bề mặt trên các sàn nhạy cảm do tải trọng điểm cao
Lực cản lăn
xuất sắc
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
đầy đủ
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
190–230 HB
Chống mài mòn
xuất sắc
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 80 mm | |
Độ rộng bánh xe | 40 mm | |
Tải trọng ở 3 km/giờ | 700 kg | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 700 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 1.750 kg | |
Loại vòng bi | bạc đạn | |
Tổng độ cao (H) | 120 mm | |
Loại lắp đặt | tấm trên | |
Kích thước tấm lắp | 100 x 85 mm | |
Khoảng cách lỗ bu lông | 80 x 60 mm | |
Ø lỗ bu lông | 9 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -20 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 120 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 190–230 HB | |
Trọng lượng thiết bị | 2 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp | ||
Có thể rửa bằng máy |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.