L-RD 100R-VLI-FA-FS
EAN 4047526393403
ID 938392
Số thuế hải quan 87169090
ID 938392
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe, với lốp cao su rắn hai thành phần “Blickle Comfort”, với vành thép dập, không đánh dấu, xám, với tấm chắn bảo vệ thép
Càng: seri L
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri RD
- lốp xe: cao su đặc hai thành phần "Blickle Comfort", độ cứng 56 Shore A, màu xám
- vành: thép dập, kết cấu vành chắc chắn có moay ơ thép hình ống, được chốt hoặc dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- khả năng kháng hóa chất đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -25 °C đến +80 °C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
L-RD 100R-VLI-FA-FS
EAN 4047526393403
ID 938392
Số thuế hải quan 87169090
ID 938392
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe, với lốp cao su rắn hai thành phần “Blickle Comfort”, với vành thép dập, không đánh dấu, xám, với tấm chắn bảo vệ thép
Càng: seri L
- thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- bạc đạn đôi ở đầu xoay
- chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
- phớt đầu xoay
- vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle
Bánh xe: seri RD
- lốp xe: cao su đặc hai thành phần "Blickle Comfort", độ cứng 56 Shore A, màu xám
- vành: thép dập, kết cấu vành chắc chắn có moay ơ thép hình ống, được chốt hoặc dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
- khả năng kháng hóa chất đối với nhiều chất tác dụng mạnh, ngoại trừ dầu
- nhiệt độ hoạt động: -25 °C đến +80 °C, khả năng chịu tải giảm khi trên +60 °C
Lực cản lăn
tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
rất tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
56 Shore A
Chống mài mòn
thỏa đáng
-
Dữ liệu Kỹ thuật
-
Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) | 100 mm | |
Độ rộng bánh xe | 30 mm | |
Tải trọng ở 4 km/giờ | 100 kg | |
Tải trọng (tĩnh) | 250 kg | |
Loại vòng bi | vòng bi đũa | |
Tổng độ cao (H) | 125 mm | |
Loại lắp đặt | tấm trên | |
Kích thước tấm lắp | 100 x 85 mm | |
Khoảng cách lỗ bu lông | 80 x 60 mm | |
Ø lỗ bu lông | 9 mm | |
Offset (F) | 65 mm | |
Độ chịu nhiệt tối thiểu | -25 °C | |
Độ chịu nhiệt tối đa | 70 °C | |
Độ cứng của vỏ lốp và lốp | 56 Shore A | |
Trọng lượng thiết bị | 1,2 kg | |
không bám dấu | ||
Không bám màu | ||
Chống tĩnh điện | ||
ESD | ||
Dẫn điện | ||
Chống ăn mòn | ||
Chịu nhiệt | ||
Vỏ lốp kháng thủy phân | ||
Phù hợp với nồi hấp | ||
Có thể rửa bằng máy |
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.