L-PATH 200G-FI-FS

EAN 4047526379438
ID 912187
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, với hệ thống phanh “stop-fix”, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe, với vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo, với cốt bánh xe nylon

Càng: seri L

  • thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
  • bạc đạn đôi ở đầu xoay
  • chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
  • phớt đầu xoay
  • vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle

Bánh xe: seri PATH

  • vỏ lốp: polyurethane nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU), độ cứng 94 Shore A, màu xám đen, không đánh dấu, không bám màu
  • cốt bánh xe: nylon 6 chất lượng cao, chống va đập, màu xám bạc

Tính năng khác:

  • khả năng kháng hóa chất rất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
  • nhiệt độ hoạt động: -25 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +35 °C

L-PATH 200G-FI-FS

EAN 4047526379438
ID 912187
Số thuế hải quan 87169090
Cụm bánh xe xoay thép dập, thiết kế tải trung bình, với tấm lắp trên, với hệ thống phanh “stop-fix”, tấm chắn bảo vệ chân bằng thép, bánh xe, với vỏ lốp xe PU nhựa nhiệt dẻo, với cốt bánh xe nylon

Càng: seri L

  • thép dập, mạ kẽm, thụ động hóa xanh, không chứa Cr6
  • bạc đạn đôi ở đầu xoay
  • chốt trung tâm chăc chắn (từ bánh xe Ø 150 mm)
  • phớt đầu xoay
  • vùng đầu xoay tối thiểu, lăn êm và tăng tuổi thọ nhờ quy trình tán đinh Blickle

Bánh xe: seri PATH

  • vỏ lốp: polyurethane nhiệt dẻo chất lượng cao (TPU), độ cứng 94 Shore A, màu xám đen, không đánh dấu, không bám màu
  • cốt bánh xe: nylon 6 chất lượng cao, chống va đập, màu xám bạc

Tính năng khác:

  • khả năng kháng hóa chất rất cao đối với nhiều chất tác dụng mạnh
  • nhiệt độ hoạt động: -25 °C đến +70 °C, tạm thời lên tới +90°C, khả năng chịu tải giảm khi trên +35 °C
Lực cản lăn
rất tốt
Tiếng ồn hoạt động/bảo vệ mặt sàn
tốt
Độ cứng của vỏ lốp và lốp
94 Shore A
Chống mài mòn
rất tốt
  • Dữ liệu Kỹ thuật
  • Tải xuống CAD
Ø bánh xe (D) 200 mm
Độ rộng bánh xe 40 mm
Tải trọng ở 4 km/giờ 400 kg
Tải trọng (tĩnh) 1.000 kg
Loại vòng bi lỗ trơn
Tổng độ cao (H) 235 mm
Loại lắp đặt tấm trên
Kích thước tấm lắp 140 x 110 mm
Khoảng cách lỗ bu lông 105 x 75–80 mm
Ø lỗ bu lông 11 mm
Offset (F) 60 mm
Độ chịu nhiệt tối thiểu -25 °C
Độ chịu nhiệt tối đa 70 °C
Độ cứng của vỏ lốp và lốp 94 Shore A
Trọng lượng thiết bị 3,4 kg
không bám dấu
Không bám màu
Chống tĩnh điện
ESD
Dẫn điện
Chống ăn mòn
Chịu nhiệt
Vỏ lốp kháng thủy phân
Phù hợp với nồi hấp
Có thể rửa bằng máy
Vui lòng đăng nhập để tải xuống bằng địa chỉ email đã đăng ký của bạn.
Chưa có tài khoản? Register now